Đọc nhanh: 人类学家 (nhân loại học gia). Ý nghĩa là: nhà nhân chủng học. Ví dụ : - 我觉得像是人类学家 Tôi cảm thấy mình giống như một nhà nhân loại học.
Ý nghĩa của 人类学家 khi là Danh từ
✪ nhà nhân chủng học
anthropologist
- 我 觉得 像是 人类学家
- Tôi cảm thấy mình giống như một nhà nhân loại học.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人类学家
- 信众 在 私人 家里 聚会 , 念诵 佛经 , 交流 佛学
- Các tín đồ tụ tập tại nhà riêng, tụng kinh Phật và trao đổi giáo lý Phật giáo
- 他 帮助 家人 做 家务
- Anh ấy giúp đỡ gia đình làm công việc nhà.
- 红学家
- hồng học gia; nhà nghiên cứu "Hồng Lâu Mộng".
- 在 家人
- người thế tục; người không đi tu.
- 新娘 由 家人 送往 男家
- Gia đình đã đưa cô dâu đến nhà chồng.
- 她 被 家中 长辈 字 了 人家
- Cô ấy đã được gia đình hứa hôn cho người ta.
- 这儿 有个 可怜 的 老人家
- Đây có ông cụ rất đáng thương.
- 乞求 上天 垂怜 , 保佑 家人 平安
- Cầu xin trời phật thương xót, phù hộ gia đình bình an.
- 我 不 需要 别人 的 怜悯 , 只 希望 得到 大家 的 理解
- tôi không cần sự thương hại của mọi người, chỉ mong sao mọi người thông cảm cho.
- 科学 的 进步 有助于 全人类
- Sự tiến bộ của khoa học giúp ích cho toàn nhân loại.
- 文化 人类学 是 人类学 的 一个 分支 学科
- Nhân học văn hóa là một nhánh của Nhân học
- 人家 是 人 , 我 也 是 人 , 我 就学 不会
- người ta là người, tôi cũng là người, sao tôi lại không học được chớ?
- 人类 已经 学会 如何 从 生铁 制出 磁铁
- Con người đã biết cách chế tạo nam châm từ sắt nguyên chất.
- 这个 人 是 病毒学家
- Anh chàng này là một nhà virus học.
- 学校 以 国家 的 伟人 命名
- Trường học được đặt tên theo vĩ nhân của quốc gia.
- 生物学家 们 塑造 了 形体 完整 的 中国 猿人 模型
- những nhà sinh vật học đã nặn được mô hình người vượn Trung Quốc với hình thái hoàn chỉnh.
- 我 觉得 像是 人类学家
- Tôi cảm thấy mình giống như một nhà nhân loại học.
- 环境 化学 污染物 严重威胁 人类 健康
- Môi trường bị hóa chất ô nhiễm sẽ đe dọa nghiêm trọng tới sức khỏe con người.
- 他教 多样化 的 课程 , 如 生物学 、 人类学 和 畜牧学
- Ông dạy các khóa học đa dạng như sinh học, nhân chủng học và chăn nuôi.
- 她 跟 家人 宣布 她 决定 去 留学
- Cô ấy đã thông báo với gia đình rằng cô ấy đã quyết định đi du học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 人类学家
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 人类学家 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
学›
家›
类›