Đọc nhanh: 教堂山 (giáo đường sơn). Ý nghĩa là: Đồi Chapel, Bắc Carolina. Ví dụ : - 是教堂山的一家生物科技公司 Đó là một công ty công nghệ sinh học ở Chapel Hill.
✪ Đồi Chapel, Bắc Carolina
Chapel Hill, North Carolina
- 是 教堂 山 的 一家 生物科技 公司
- Đó là một công ty công nghệ sinh học ở Chapel Hill.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 教堂山
- 不过 要 对 着 西斯廷 教堂 好久 啦
- Bạn chỉ có thể nhìn chằm chằm vào Nhà nguyện Sistine quá lâu.
- 课堂教学 很 有趣
- Giảng dạy trên lớp rất thú vị.
- 教堂 里 有 圣母 像
- Trong nhà thờ có tượng Đức Mẹ.
- 婚礼 在 教堂 举行
- Đám cưới tổ chức ở nhà thờ.
- 这座 教堂 很漂亮
- Nhà thờ này rất đẹp.
- 她 在 教堂 里 祈祷
- Cô ấy cầu nguyện trong nhà thờ.
- 洗礼 在 教堂 举行
- Lễ rửa tội diễn ra ở nhà thờ.
- 他们 在 教堂 里 敬拜 主
- Họ thờ phụng Chúa trong nhà thờ.
- 人们 陆续 进入 教堂
- Mọi người tiếp tục nhập vào nhà thờ.
- 比 我 的 教堂 婚礼 还 牢靠 十倍
- Có phải mười lần cuộc hôn nhân mà đám cưới nhà thờ của tôi từng có với tôi.
- 人们 在 教堂 祈祷 平安
- Mọi người ở giáo đường cầu nguyện bình an.
- 他 每周 都 去 教堂 祈祷
- Anh ấy đi nhà thờ cầu nguyện mỗi tuần.
- 我 穿着 礼拜日 专用 胸罩 因为 我刚 去 了 教堂
- Tôi mặc áo ngực Chủ nhật vì tôi vừa đến từ nhà thờ.
- 是 教堂 山 的 一家 生物科技 公司
- Đó là một công ty công nghệ sinh học ở Chapel Hill.
- 我们 来到 素有 天堂 美誉 的 苏杭 饱览 明丽 的 山水 风光
- Chúng tôi đến Tô Châu và Hàng Châu, nơi được mệnh danh là "thiên đường", để thưởng ngoạn cảnh đẹp
- 在 圣彼得 和保罗 教堂 的 宝果 室
- Buổi trưa trong phòng chơi lô tô ở Saint Peter and Paul's
- 这条 路 在 经过 教堂 之 後 向左转 弯
- Sau khi đi qua nhà thờ, con đường này rẽ trái.
- 他 在 南 犹他州 的 天堂 的 使命 邪教 区长 大
- Anh lớn lên trong tổ hợp giáo phái Heaven's Mission ở Nam Utah.
- 婚礼 仪式 将 在 教堂 举行
- Lễ cưới sẽ được tổ chức tại nhà thờ.
- 他 的 遗体 埋葬 在 教堂 的 墓地 里
- Mộ của anh ta được chôn cất tại nghĩa địa của nhà thờ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 教堂山
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 教堂山 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm堂›
山›
教›