Đọc nhanh: 放在眼里 (phóng tại nhãn lí). Ý nghĩa là: coi trọng, quan tâm về, chú ý đến. Ví dụ : - 你还磨磨叽叽的,不把我这个小姐放在眼里是吧 Ngươi vẫn còn cằn nhà cằn nhằn à , không thèm để bản tiểu thư ta đây vào mắt đúng không
Ý nghĩa của 放在眼里 khi là Động từ
✪ coi trọng
to attach importance to
- 你 还 磨磨 叽叽 的 , 不 把 我 这个 小姐 放在眼里 是 吧
- Ngươi vẫn còn cằn nhà cằn nhằn à , không thèm để bản tiểu thư ta đây vào mắt đúng không
✪ quan tâm về
to care about
✪ chú ý đến
to pay attention to
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放在眼里
- 在 我 双肩包 里 放 了 东西
- Cất đồ trong ba lô của tôi.
- 几条 破 板凳 横倒竖歪 地 放在 屋子里
- mấy cái ghế hư để lung tung trong nhà.
- 东西 乱堆 在 那里 怪 碍眼 的
- đồ đạc chất bừa bãi ra kia khó coi quá.
- 人家 有事 , 咱们 在 这里 碍眼 , 快 走 吧
- người ta đang có việc, chúng mình ở đây không tiện, đi thôi!
- 这个 大 柜子 放在 过道 里 , 妨碍 走路
- Cái tủ to này đặt ở giữa đường vướng lối đi.
- 我们 所有 的 玻璃 和 陶瓷 器皿 都 放在 柜橱 里
- Tất cả các đồ thủy tinh và đồ gốm của chúng tôi được để trong tủ chén.
- 在 那间 房里 腾个 地儿 放 书柜
- trong phòng đó dành một chỗ để đặt tủ sách.
- 把 米 放在 水里发 一下
- Ngâm gạo trong nước để nở ra.
- 我 把 自行车 放在 车 棚里
- Tôi để xe đạp trong nhà để xe.
- 把 肉 放在 凉水 里拔 一拔
- Ngâm thịt vào nước lạnh một lát
- 把 啤酒 放在 冰水 里拔 一下
- Ngâm bia vào nước đá một lúc.
- 放在 罐子 里 捂 起来 , 免得 走 味
- cho vào trong hộp, đậy lại để khỏi mất mùi.
- 我 把 手机 放在 口袋 里
- Tôi bỏ điện thoại vào túi.
- 重要文件 放在 保险柜 里 比较 牢稳
- văn kiện quan trọng để trong két sắt thì tương đối an toàn.
- 文件 层层 放在 柜子 里
- Tài liệu được xếp chồng trong tủ.
- 产品 在 仓库 里 整齐 堆放
- Sản phẩm được xếp gọn gàng trong kho.
- 我 把 一头 大蒜 剥开 , 把 圆溜溜 的 蒜瓣 放在 钵 里 , 用 槌子 砸 了 起来
- Tôi bóc đầu tỏi, cho tép vào bát, dùng chày đập dập.
- 衣架 放在 走廊 里 , 晚上 走路 的 时候 总是 磕碰
- tủ quần áo đặt ở hành lang, đi ban đêm lúc nào cũng tông phải.
- 他 把 衣服 放在 包袱 里
- Anh ấy để quần áo vào trong cái tay nải.
- 你 还 磨磨 叽叽 的 , 不 把 我 这个 小姐 放在眼里 是 吧
- Ngươi vẫn còn cằn nhà cằn nhằn à , không thèm để bản tiểu thư ta đây vào mắt đúng không
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 放在眼里
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 放在眼里 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm在›
放›
眼›
里›