Đọc nhanh: 情人眼里有西施 (tình nhân nhãn lí hữu tây thi). Ý nghĩa là: Trong mắt người yêu, một mỹ nhân nổi tiếng (thành ngữ). Vẻ đẹp trong mắt của người xử lý.
Ý nghĩa của 情人眼里有西施 khi là Thành ngữ
✪ Trong mắt người yêu, một mỹ nhân nổi tiếng (thành ngữ). Vẻ đẹp trong mắt của người xử lý
In the eyes of the lover, a famous beauty (idiom). Beauty in the eye of the beholder
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 情人眼里有西施
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
- 康乃狄克 那里 有 什么 有趣 的 东西 吗
- Có điều gì thú vị trong phần đó của Connecticut không?
- 房间 里 有 煤气 , 气味 熏人
- Trong phòng có khí than, mùi khí làm người bị ngạt thở.
- 屋里 没有 人
- Trong nhà không có người.
- 东西 乱堆 在 那里 怪 碍眼 的
- đồ đạc chất bừa bãi ra kia khó coi quá.
- 人家 有事 , 咱们 在 这里 碍眼 , 快 走 吧
- người ta đang có việc, chúng mình ở đây không tiện, đi thôi!
- 早上 起床 , 眼里 会 有 眼屎
- Buổi sáng thức dậy, trong mắt sẽ có dử mắt.
- 他 对 韩国 的 风土人情 有 一定 的 了解
- anh ấy có sự hiểu biết nhất định về phong tục, tập quán của Hàn Quốc.
- 有 什么 事情 暗地里 悄悄的 解决 各凭本事
- Có chuyện gì thì tự mình giải quyết, thân ai người nấy lo
- 他 是 个 有 好 心眼儿 的 人
- Anh ấy là người có bụng dạ rốt.
- 牢里 有 很多 犯人
- Trong nhà tù có nhiều tù nhân.
- 霸道 总裁 只 在 小说 里 存在 的 , 现实 没有 这样 的 人
- Tổng tài bá đạo chỉ có trong tiểu thuyết mà thôi, hiện thực không có ai vậy cả.
- 在 茫茫 的 大 沙漠 里 没有 人烟
- Trong sa mạc bao la không có một bóng người.
- 有人 刚刚 报警 说 亚当 · 里奇蒙 德 失踪 了
- Adam Richmond vừa được thông báo mất tích.
- 这 本书 里 有 很多 人生 体会
- Trong cuốn sách này có nhiều kinh nghiệm sống.
- 监狱 里 有 很多 犯人
- Nhà tù có rất nhiều tù nhân.
- 这里 有 谢姓 人家
- Ở đây có nhà họ Tạ.
- 这里 有 伊姓 人家
- Ở đây có gia đình họ Y.
- 敲 了 一阵 门 , 里边 没有 人 应声 儿
- gõ cửa một hồi, nhưng bên trong không có người trả lời.
- 施暴 的 嫌疑犯 和 富有 同情心 的 人质
- Kẻ hành hạ kẻ tra tấn và tên tù nhân thông cảm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 情人眼里有西施
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 情人眼里有西施 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
情›
施›
有›
眼›
西›
里›