Đọc nhanh: 收据 (thu cứ). Ý nghĩa là: biên lai; hóa đơn; biên nhận . Ví dụ : - 你有没有收据? Bạn có biên lai không?. - 我需要收据来退货。 Tôi cần biên lai để trả hàng.. - 请在收据上签名。 Xin quý khách vui lòng ký tên vào biên lai ạ.
Ý nghĩa của 收据 khi là Danh từ
✪ biên lai; hóa đơn; biên nhận
收到钱或者东西以后写给对方作为证据的文字说明
- 你 有没有 收据 ?
- Bạn có biên lai không?
- 我 需要 收据 来 退货
- Tôi cần biên lai để trả hàng.
- 请 在 收据 上 签名
- Xin quý khách vui lòng ký tên vào biên lai ạ.
- 请 保留 好 收据
- Cất hóa đơn cẩn thận nhé.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 收据
✪ Định ngữ + (的) + 收据
"收据" vai trò trung tâm ngữ
- 这 是 买 东西 的 收据
- Đây là biên lai mua hàng.
- 请 给 我 交学费 的 收据
- Xin hãy đưa cho tôi biên lai thanh toán học phí.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收据
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 收罗 材料
- thu nhặt tài liệu.
- 今年 芒果 失收
- mãng cầu năm nay thất mùa
- 收生婆 经验 十分 丰富
- Bà mụ có kinh nghiệm rất phong phú.
- 鸣金收兵
- Gióng chuông thu binh.
- 收入 多 了 , 他 再也 不 为 生活 而 愁虑 了
- thu nhập cao, anh ấy không phải lo lắng nữa.
- 据说 他 已经 辞职 了
- Nghe nói anh ấy đã nghỉ việc rồi.
- 收容 伤员
- thu nhận thương binh.
- 系统 自动 回收 数据
- Hệ thống tự động thu hồi dữ liệu.
- 请 在 收据 上 签名
- Xin quý khách vui lòng ký tên vào biên lai ạ.
- 请 保留 好 收据
- Cất hóa đơn cẩn thận nhé.
- 缴费 后 记得 保留 收据
- Sau khi nộp phí, nhớ giữ lại biên lai.
- 付款 后 请 保留 收据
- Sau khi thanh toán, hãy giữ hóa đơn.
- 科学家 们 正在 收集 数据
- Các nhà khoa học đang thu thập dữ liệu.
- 你 有没有 收据 ?
- Bạn có biên lai không?
- 这 是 买 东西 的 收据
- Đây là biên lai mua hàng.
- 这种 费用 是 根据 收入 高低 滑动 折算 的
- Chi phí này được tính toán dựa trên mức thu nhập trượt.
- 我 需要 收据 来 退货
- Tôi cần biên lai để trả hàng.
- 请 给 我 交学费 的 收据
- Xin hãy đưa cho tôi biên lai thanh toán học phí.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 收据
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 收据 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm据›
收›