Đọc nhanh: 租金收据 (tô kim thu cứ). Ý nghĩa là: Chứng từ tiền thuê.
Ý nghĩa của 租金收据 khi là Danh từ
✪ Chứng từ tiền thuê
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 租金收据
- 鸣金收兵
- Gióng chuông thu binh.
- 他们 为 房子 租金 发愁
- Họ buồn phiền vì tiền thuê nhà.
- 系统 自动 回收 数据
- Hệ thống tự động thu hồi dữ liệu.
- 重金收买
- thu mua với số tiền lớn
- 预付 租金
- Tiền thuê dự chi.
- 预收 定金
- khoản tiền dự thu.
- 佣金 是 她 的 主要 收入
- Hoa hồng là nguồn thu nhập chính của cô ấy.
- 薪金 是 我 收入 的 主要 来源
- Tiền lương là nguồn thu chính của tôi.
- 据说 她 得 了 奖学金
- Nghe nói cô ấy đã nhận được học bổng.
- 有人 专门 回收 纸制品 和 金属制品
- Có những người chuyên tái chế các sản phẩm giấy và các sản phẩm kim loại.
- 请 在 收据 上 签名
- Xin quý khách vui lòng ký tên vào biên lai ạ.
- 我 的 房东 要挟 说 要 把 每周 租金 提高 10 英镑
- Chủ nhà của tôi đe dọa nói muốn tăng giá thuê hàng tuần lên 10 bảng Anh.
- 租户 需要 纳 租金
- Người thuê nhà phải nộp tiền nhà.
- 出租人 可 驱逐 不付 租金 的 承租人
- Chủ nhà có thể đuổi người thuê không thanh toán tiền thuê.
- 按 月 结算 租房 的 租金
- Thanh toán tiền thuê nhà theo tháng.
- 收租 子
- thu địa tô
- 他们 还 没收 房租
- Họ vẫn chưa thu tiền thuê nhà.
- 新 房东 提高 了 租金
- Chủ nhà mới tăng tiền thuê nhà.
- 王先生 向 我们 收 房租
- Ông Vương thu tiền thuê nhà của chúng tôi.
- 请 保留 好 收据
- Cất hóa đơn cẩn thận nhé.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 租金收据
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 租金收据 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm据›
收›
租›
金›