Đọc nhanh: 收条 (thu điều). Ý nghĩa là: biên lai; biên nhận, giấy biên nhận; phiếu nhận.
Ý nghĩa của 收条 khi là Danh từ
✪ biên lai; biên nhận
(收条儿) 收据
✪ giấy biên nhận; phiếu nhận
收到钱或东西后写给对方的字据
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收条
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 附带条件
- kèm theo điều kiện; bổ sung thêm điều kiện
- 一根 檩条
- một đòn tay.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 他 的 收入 数码 很 高
- Số lượng thu nhập của anh ấy rất cao.
- 六条 河
- Sáu dòng sông.
- 这条 河 的 河道 很 曲折
- Dòng chảy của con sông này rất quanh co.
- 这条 河 被 称为 母亲河
- Con sông này được gọi là "sông mẹ".
- 这条 河 的 河套 很漂亮
- Chỗ uốn cong của con sông này rất đẹp.
- 收罗 材料
- thu nhặt tài liệu.
- 这条 路 很 曼延
- Con đường này rất dài.
- 今年 芒果 失收
- mãng cầu năm nay thất mùa
- 让 我 收养 条 小狗
- Bắt tôi nhận nuôi một con chó con.
- 收条 儿请 交来 人 带回
- giấy biên nhận xin giao cho người được phái đến mang về.
- 昨日 来信 已 收悉 谨于此 按 您 所 约定 的 条件
- Tôi đã nhận thư ngày hôm qua,
- 是 她 去年 收养 的 一条 德牧
- Một chú chó chăn cừu người Đức mà cô nhận nuôi từ đồng bảng Anh vào năm ngoái
- 如 无 放行 条 将 对 棉花 进行 没收 , 罚款
- Nếu không có giấy mua hàng ra cổng , sẽ bị tịch thu và phạt tiền.
- 我 收到 了 一条 消息
- Tôi nhận được một mẩu tin.
- 这条 路 没有 设置 收费站
- Con đường này không thiết lập trạm thu phí.
- 这 两条线 是 平行 的
- Hai đường này là song song.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 收条
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 收条 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm收›
条›