婆娑 pósuō

Từ hán việt: 【bà sa】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "婆娑" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bà sa). Ý nghĩa là: lượn vòng; lượn quanh; quay tròn; đu đưa; đưa qua đưa lại. Ví dụ : - 。 nhảy múa vòng quanh.. - 。 bóng cây lắc lư.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 婆娑 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 婆娑 khi là Tính từ

lượn vòng; lượn quanh; quay tròn; đu đưa; đưa qua đưa lại

盘旋 (多指舞蹈)

Ví dụ:
  • - 婆娑起舞 pósuōqǐwǔ

    - nhảy múa vòng quanh.

  • - 树影 shùyǐng 婆娑 pósuō

    - bóng cây lắc lư.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婆娑

  • - 街角 jiējiǎo de 阿婆 āpó zài 卖花 màihuā

    - Bà cụ ở góc phố đang bán hoa.

  • - 安静 ānjìng de 阿婆 āpó 晒太阳 shàitàiyang

    - Bà cụ yên tĩnh đang tắm nắng.

  • - zhāng 阿姨 āyí 尽心尽力 jìnxīnjìnlì 赡养 shànyǎng 公婆 gōngpó 受到 shòudào 邻居 línjū de 好评 hǎopíng

    - Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.

  • - zhāng 阿姨 āyí 尽心尽力 jìnxīnjìnlì 赡养 shànyǎng 公婆 gōngpó 受到 shòudào 邻居 línjū de 好评 hǎopíng

    - Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.

  • - zhāng ( 婆婆 pópó 公公 gōnggong )

    - cha mẹ chồng; bố mẹ chồng.

  • - 那位 nàwèi 婆婆 pópó hěn 友善 yǒushàn

    - Bà cụ đó rất thân thiện.

  • - shì 婆婆 pópó 带大 dàidà de

    - Tôi do bà một tay nuôi lớn.

  • - de 婆婆 pópó duì hěn hǎo

    - Mẹ chồng đối xử rất tốt với cô ấy.

  • - 婆婆 pópó gěi 讲故事 jiǎnggùshì

    - Bà ngoại kể chuyện cho tôi.

  • - 我们 wǒmen 帮助 bāngzhù le 婆婆 pópó

    - Chúng tôi đã giúp đỡ bà cụ.

  • - 媒婆 méipó ér

    - bà mối; bà mai.

  • - 老太婆 lǎotàipó

    - bà cụ già.

  • - shuō 婆家 pójia

    - Giới thiệu nhà chồng.

  • - 树影 shùyǐng 婆娑 pósuō

    - bóng cây lắc lư.

  • - 苦口婆心 kǔkǒupóxīn

    - hết lời khuyên bảo.

  • - 婆娑起舞 pósuōqǐwǔ

    - nhảy múa vòng quanh.

  • - 夭矫 yāojiǎo 婆娑 pósuō de 古柏 gǔbǎi

    - cây bách già uốn cong nhưng có khí thế

  • - 树影 shùyǐng de 婆娑 pósuō 夜色 yèsè 分外 fènwài 幽静 yōujìng

    - bóng cây loà xoà, cảnh đêm vắng vẻ lạ thường.

  • - 他们 tāmen 兴高采烈 xìnggāocǎiliè 时而 shíér 引吭高歌 yǐnhánggāogē 时而 shíér 婆娑起舞 pósuōqǐwǔ

    - họ hân hoan phấn khởi, lúc thì cất cao giọng hát, lúc thì nhảy múc rộn ràng.

  • - 如今 rújīn de 早已 zǎoyǐ chéng le 黄脸婆 huángliǎnpó 失去 shīqù le 往日 wǎngrì de 光彩 guāngcǎi

    - Cô ấy đã là một thiếu phụ luống tuổi có chồng và đã mất đi vẽ đẹp ngày xưa.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 婆娑

Hình ảnh minh họa cho từ 婆娑

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 婆娑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+7 nét)
    • Pinyin: Suō
    • Âm hán việt: Sa
    • Nét bút:丶丶一丨ノ丶ノフノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHV (水竹女)
    • Bảng mã:U+5A11
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一フノ丨フ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EEV (水水女)
    • Bảng mã:U+5A46
    • Tần suất sử dụng:Rất cao