Đọc nhanh: 搬救兵 (ban cứu binh). Ý nghĩa là: viện binh; quân tiếp viện; quân cứu viện.
Ý nghĩa của 搬救兵 khi là Danh từ
✪ viện binh; quân tiếp viện; quân cứu viện
比喻求取援救自己的力量
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搬救兵
- 子弟兵
- đội quân con em
- 孙子兵法
- phép dụng binh của Tôn tử / binh pháp Tôn tử
- 富国强兵
- nước giàu binh mạnh
- 哥哥 正在 服兵役
- Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.
- 我要 搬 去 达拉斯 了
- Tôi đang chuyển đến Dallas.
- 勒令 搬迁
- lệnh cưỡng chế giải toả.
- 将军 勒兵 出征
- Tướng quân chỉ huy quân lính xuất chinh.
- 我们 刚 从 罗切斯特 搬 来
- Chúng tôi vừa lái xe từ Rochester
- 这颗 丹 可 救命
- Viên thuốc này có thể cứu mạng.
- 士兵 屯守 在 边疆
- Lính sĩ đóng quân canh giữ ở biên cương.
- 搬 重物 需要 很多 劲儿
- Chuyển đồ nặng cần rất nhiều sức lực.
- 哎呀 , 不得了 , 着火 了 ! 快 , 救人 !
- trời ơi, nguy quá, cháy rồi! mau cứu người đi!
- 士兵 死亡 後 女眷 表示 沉痛 哀悼
- Sau khi binh sĩ qua đời, người thân nữ bày tỏ sự đau buồn sâu sắc.
- 胜败 兵 家常事
- thắng bại lẽ thường; được thua là chuyện của nhà binh
- 兵家必争之地
- vùng đất nhà quân sự phải chiếm bằng được
- 戢 兵
- thu quân.
- 陈兵
- Bày binh.
- 搬救兵
- chuyển viện binh.
- 是 《 拯救 大兵 瑞恩 》 里 的 吗
- Đó có phải là Binh nhì Ryan?
- 每个 周末 我们 都 搬 砖
- Cuối tuần nào chúng tôi cũng chơi mạt chược.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 搬救兵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 搬救兵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 搬救兵 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.
兵›
搬›
救›