Đọc nhanh: 搬口 (ban khẩu). Ý nghĩa là: đâm thọc; đâm bị thóc, thọc bị gạo; gây xích mích; gây bất hoà, đâm bị thóc, chọc bị gạo.
Ý nghĩa của 搬口 khi là Động từ
✪ đâm thọc; đâm bị thóc, thọc bị gạo; gây xích mích; gây bất hoà
搬弄是非;搬口弄舌;搬弄口舌;挑拨是非
✪ đâm bị thóc, chọc bị gạo
把别人背后说的话传来传去, 蓄意挑拨, 或在别人背后乱加议论, 引起纠纷
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搬口
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 裹扎 伤口
- băng bó vết thương
- 包扎 伤口
- băng bó vết thương
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 还 不如 搬 去 西伯利亚
- Tôi cũng có thể chuyển đến Siberia
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 小孩 不肯 松口
- Đứa trẻ không chịu nhè ra.
- 我要 搬 去 达拉斯 了
- Tôi đang chuyển đến Dallas.
- 加上 一头 牲口 拉 帮套
- thêm một con kéo phụ
- 勒令 搬迁
- lệnh cưỡng chế giải toả.
- 口诵 佛号
- miệng niệm a-di-đà phật
- 我们 刚 从 罗切斯特 搬 来
- Chúng tôi vừa lái xe từ Rochester
- 奶奶 把 狗 拴 在 了 门口
- Bà buộc con chó ở cửa ra vào.
- 苦口婆心
- hết lời khuyên bảo.
- 他松 了 一口气
- Hắn thở phào nhẹ nhõm.
- 洞穴 入口 被 堵塞 了
- Lối vào hang bị lấp rồi.
- 这匹 马口 还轻
- Con ngựa này vẫn còn non.
- 搬 重物 需要 很多 劲儿
- Chuyển đồ nặng cần rất nhiều sức lực.
- 她 的 口 特别 巧 呀
- Cô ấy rất khéo ăn nói.
- 每个 周末 我们 都 搬 砖
- Cuối tuần nào chúng tôi cũng chơi mạt chược.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 搬口
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 搬口 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
搬›