Đọc nhanh: 提请 (đề thỉnh). Ý nghĩa là: đệ trình; đưa ra; nêu ra. Ví dụ : - 提请上级批准。 đệ trình cấp trên phê duyệt.. - 提请大会讨论通过。 đưa ra để cho đại hội thảo luận thông qua.
Ý nghĩa của 提请 khi là Động từ
✪ đệ trình; đưa ra; nêu ra
提出并请求
- 提请 上级 批准
- đệ trình cấp trên phê duyệt.
- 提请 大会 讨论 通过
- đưa ra để cho đại hội thảo luận thông qua.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提请
- 请 答理 我 提出 的 问题
- Xin hãy trả lời câu hỏi tôi đưa ra.
- 请 按照 程序 提交 申请表
- Vui lòng nộp đơn theo đúng quy trình.
- 请 在 截止 之前 提交 报告
- Vui lòng gửi báo cáo của bạn trước thời hạn.
- 请 在 规定 时间 之内 提交 报告
- Vui lòng nộp báo cáo trong thời gian quy định.
- 提请 上级 批准
- đệ trình cấp trên phê duyệt.
- 请 提前 订购 以 确保 有 货
- Vui lòng đặt hàng trước để đảm bảo có hàng.
- 请 提供 你 的 身份证明 和 学历证书
- Vui lòng cung cấp giấy tờ tùy thân và bằng cấp của bạn.
- 请以 五月 一日 提交 报告
- Hãy nộp báo cáo vào ngày 1 tháng 5.
- 请 提供 最新 的 数据 报告
- Vui lòng cung cấp báo cáo dữ liệu mới nhất.
- 请 将 数据 报告 提交 给 经理
- Vui lòng nộp báo cáo dữ liệu cho quản lý.
- 届时 请 大家 提前准备
- Đến lúc đó, mọi người hãy chuẩn bị trước.
- 请 提供 有关 信息
- Vui lòng cung cấp thông tin liên quan.
- 请 提供 设备 清单
- Vui lòng cung cấp bản liệt kê các thiết bị.
- 请 提供 明细 清单
- Vui lòng cung cấp danh sách chi tiết.
- 请 提供 学历证明
- Xin vui lòng cung cấp chứng nhận trình độ học vấn.
- 你 可以 申请 提高 限额
- Bạn có thể xin tăng hạn mức.
- 申请表 上 明确 提到
- Mẫu đơn đề cập rõ ràng
- 这篇 稿子 请 大家 传阅 并 提意见
- mời mọi người truyền tay nhau đọc và góp ý bản thảo này.
- 我们 藉 故 向 女主人 提请 要求 进去 摘 一些 桑叶 养蚕
- Chúng tôi xin phép bà chủ và xin vào nhà hái ít lá dâu về nuôi tằm.
- 提请 大会 讨论 通过
- đưa ra để cho đại hội thảo luận thông qua.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 提请
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 提请 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm提›
请›