提请 tíqǐng

Từ hán việt: 【đề thỉnh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "提请" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đề thỉnh). Ý nghĩa là: đệ trình; đưa ra; nêu ra. Ví dụ : - 。 đệ trình cấp trên phê duyệt.. - 。 đưa ra để cho đại hội thảo luận thông qua.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 提请 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 提请 khi là Động từ

đệ trình; đưa ra; nêu ra

提出并请求

Ví dụ:
  • - 提请 tíqǐng 上级 shàngjí 批准 pīzhǔn

    - đệ trình cấp trên phê duyệt.

  • - 提请 tíqǐng 大会 dàhuì 讨论 tǎolùn 通过 tōngguò

    - đưa ra để cho đại hội thảo luận thông qua.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提请

  • - qǐng 答理 dālǐ 提出 tíchū de 问题 wèntí

    - Xin hãy trả lời câu hỏi tôi đưa ra.

  • - qǐng 按照 ànzhào 程序 chéngxù 提交 tíjiāo 申请表 shēnqǐngbiǎo

    - Vui lòng nộp đơn theo đúng quy trình.

  • - qǐng zài 截止 jiézhǐ 之前 zhīqián 提交 tíjiāo 报告 bàogào

    - Vui lòng gửi báo cáo của bạn trước thời hạn.

  • - qǐng zài 规定 guīdìng 时间 shíjiān 之内 zhīnèi 提交 tíjiāo 报告 bàogào

    - Vui lòng nộp báo cáo trong thời gian quy định.

  • - 提请 tíqǐng 上级 shàngjí 批准 pīzhǔn

    - đệ trình cấp trên phê duyệt.

  • - qǐng 提前 tíqián 订购 dìnggòu 确保 quèbǎo yǒu huò

    - Vui lòng đặt hàng trước để đảm bảo có hàng.

  • - qǐng 提供 tígōng de 身份证明 shēnfènzhèngmíng 学历证书 xuélìzhèngshū

    - Vui lòng cung cấp giấy tờ tùy thân và bằng cấp của bạn.

  • - 请以 qǐngyǐ 五月 wǔyuè 一日 yīrì 提交 tíjiāo 报告 bàogào

    - Hãy nộp báo cáo vào ngày 1 tháng 5.

  • - qǐng 提供 tígōng 最新 zuìxīn de 数据 shùjù 报告 bàogào

    - Vui lòng cung cấp báo cáo dữ liệu mới nhất.

  • - qǐng jiāng 数据 shùjù 报告 bàogào 提交 tíjiāo gěi 经理 jīnglǐ

    - Vui lòng nộp báo cáo dữ liệu cho quản lý.

  • - 届时 jièshí qǐng 大家 dàjiā 提前准备 tíqiánzhǔnbèi

    - Đến lúc đó, mọi người hãy chuẩn bị trước.

  • - qǐng 提供 tígōng 有关 yǒuguān 信息 xìnxī

    - Vui lòng cung cấp thông tin liên quan.

  • - qǐng 提供 tígōng 设备 shèbèi 清单 qīngdān

    - Vui lòng cung cấp bản liệt kê các thiết bị.

  • - qǐng 提供 tígōng 明细 míngxì 清单 qīngdān

    - Vui lòng cung cấp danh sách chi tiết.

  • - qǐng 提供 tígōng 学历证明 xuélìzhèngmíng

    - Xin vui lòng cung cấp chứng nhận trình độ học vấn.

  • - 可以 kěyǐ 申请 shēnqǐng 提高 tígāo 限额 xiàné

    - Bạn có thể xin tăng hạn mức.

  • - 申请表 shēnqǐngbiǎo shàng 明确 míngquè 提到 tídào

    - Mẫu đơn đề cập rõ ràng

  • - 这篇 zhèpiān 稿子 gǎozi qǐng 大家 dàjiā 传阅 chuányuè bìng 提意见 tíyìjiàn

    - mời mọi người truyền tay nhau đọc và góp ý bản thảo này.

  • - 我们 wǒmen xiàng 女主人 nǚzhǔrén 提请 tíqǐng 要求 yāoqiú 进去 jìnqù zhāi 一些 yīxiē 桑叶 sāngyè 养蚕 yǎngcán

    - Chúng tôi xin phép bà chủ và xin vào nhà hái ít lá dâu về nuôi tằm.

  • - 提请 tíqǐng 大会 dàhuì 讨论 tǎolùn 通过 tōngguò

    - đưa ra để cho đại hội thảo luận thông qua.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 提请

Hình ảnh minh họa cho từ 提请

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 提请 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Dī , Dǐ , Shí , Tí
    • Âm hán việt: Thì , Đề , Để
    • Nét bút:一丨一丨フ一一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAMO (手日一人)
    • Bảng mã:U+63D0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qíng , Qǐng , Qìng
    • Âm hán việt: Thỉnh , Tính
    • Nét bút:丶フ一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVQMB (戈女手一月)
    • Bảng mã:U+8BF7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao