Đọc nhanh: 接客 (tiếp khách). Ý nghĩa là: đón khách; tiếp khách, đón khách; tiếp khách (kỹ nữ), tiếp tân. Ví dụ : - 好歹也先让它染上毒瘾再逼他出来接客吧 Trước tiên bạn không cần phải khiến anh ta mê mẩn heroin sao?
Ý nghĩa của 接客 khi là Động từ
✪ đón khách; tiếp khách
招待前来的客人
- 好歹 也 先 让 它 染上 毒瘾 再 逼 他 出来 接客 吧
- Trước tiên bạn không cần phải khiến anh ta mê mẩn heroin sao?
✪ đón khách; tiếp khách (kỹ nữ)
指妓女接待嫖客
✪ tiếp tân
迎接宾客
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 接客
- 摩肩接踵
- kề vai nối gót.
- 出门 拜客
- ra ngoài thăm viếng
- 这次 来 的 客人 比 上次 少
- Khách lần này ít hơn lần trước.
- 会谈 接近 尾声
- cuộc hội đàm đã đi vào giai đoạn chót.
- 按照 礼节 你 应该 站 起来 接待客人
- Theo phép lịch sự, bạn nên đứng lên để tiếp khách.
- 该 饭店 可以 接待 八百 客人
- Khách sạch này có thể tiếp đón tám trăm khách.
- 这个 旅游景点 每年 都 接待 数以百万计 的 游客
- Điểm du lịch này mỗi năm đều tiếp đón hàng triệu khách du lịch.
- 我们 在 门口 迎接 客人
- Chúng tôi đứng ở cửa để đón khách.
- 好歹 也 先 让 它 染上 毒瘾 再 逼 他 出来 接客 吧
- Trước tiên bạn không cần phải khiến anh ta mê mẩn heroin sao?
- 2023 年 岘港 市 接待 国际 游客量 预计 同比 翻两番
- Khách quốc tế đến Đà Nẵng ước tăng gấp 4 lần so với năm 2023
- 顾客 纷至沓来 , 应接不暇
- khách hàng nườm nượp kéo đến, tiếp đón không xuể.
- 客人 接连不断 地 到来
- Khách đến liên tục không ngớt.
- 公共汽车 在 机场 外 接送 乘客
- Xe buýt đưa đón khách ngoài sân bay.
- 我们 去 车站 迎接 客人
- Chúng tôi đến ga để đón khách.
- 他 在 接待 客户 方面 有 很多 经验
- Anh ấy có nhiều kinh nghiệm trong việc tiếp đón khách hàng.
- 客人 可以 享用 机场 接送
- Du khách có thể tận hưởng dịch vụ đưa đón sân bay
- 今天 , 我们 要 接待 一位 特殊 的 客人 , 他 是 著名 的 国际 演员
- Hôm nay, chúng tôi sẽ tiếp đón một khách hàng đặc biệt, anh ấy là một diễn viên quốc tế nổi tiếng.
- 别 讲 客套 , 直接 说 吧 !
- Đừng khách sáo, cứ nói thẳng đi!
- 你 可以 帮 我 转接 到 客服部 吗 ?
- Bạn có thể chuyển tôi sang bộ phận dịch vụ khách hàng được không?
- 他们 一起 为 他 接风
- Họ cùng nhau mở tiệc đón anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 接客
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 接客 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm客›
接›