探幽 tànyōu

Từ hán việt: 【tham u】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "探幽" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tham u). Ý nghĩa là: tìm kiếm đạo lý, tìm kiếm cảnh đẹp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 探幽 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 探幽 khi là Động từ

tìm kiếm đạo lý

探索探奥的道理

tìm kiếm cảnh đẹp

探寻胜境

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探幽

  • - yǒu 一个 yígè 幽默 yōumò de 哥哥 gēge

    - Tôi có một người anh trai hài hước.

  • - 探听 tàntīng 根底 gēndǐ

    - dò hỏi nguồn gốc

  • - 密林 mìlín 幽谷 yōugǔ

    - rừng sâu núi thẳm

  • - 山林 shānlín 幽深 yōushēn

    - rừng núi tĩnh mịch

  • - 那里 nàlǐ 林木 línmù 幽深 yōushēn 风景秀丽 fēngjǐngxiùlì shì 一个 yígè 避暑 bìshǔ de 好去处 hǎoqùchù

    - nơi ấy cây cối rậm rạp, phong cảnh đẹp đẽ, là một nơi nghỉ mát tốt.

  • - 林泉 línquán 幽静 yōujìng

    - rừng suối yên tịnh.

  • - 孤独 gūdú dǎo 等待 děngdài rén 探索 tànsuǒ

    - Hòn đảo cô độc chờ đợi người khám phá.

  • - 幽美 yōuměi de 庭院 tíngyuàn

    - sân nhà tĩnh mịch u nhã.

  • - 幽婉 yōuwǎn de 歌声 gēshēng

    - lời ca có hàm ý sâu xa rành mạch.

  • - 探求 tànqiú 学问 xuéwèn

    - tìm tòi kiến thức

  • - 探求真理 tànqiúzhēnlǐ

    - tìm kiếm chân lý

  • - 医生 yīshēng zài 探伤 tànshāng

    - Bác sĩ đang kiểm tra vết thương.

  • - 幽思 yōusī

    - ưu tư

  • - 深闺 shēnguī 幽怨 yōuyuàn

    - khuê oán; nỗi oán hận thầm kín trong khuê phòng.

  • - 气度 qìdù 幽娴 yōuxián

    - phong thái dịu dàng

  • - 探听虚实 tàntīngxūshí

    - dò xét thực hư

  • - 探听虚实 tàntīngxūshí

    - thám thính thực hư

  • - 爱好 àihào 探索 tànsuǒ xīn de 领域 lǐngyù

    - Tôi thích khám phá những lĩnh vực mới.

  • - 景色 jǐngsè 幽美 yōuměi

    - cảnh sắc u nhã

  • - 说话 shuōhuà de 风格 fēnggé hěn 幽默 yōumò

    - Phong cách nói chuyện của anh ấy rất hài hước.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 探幽

Hình ảnh minh họa cho từ 探幽

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 探幽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Yêu 幺 (+6 nét)
    • Pinyin: Yōu
    • Âm hán việt: U
    • Nét bút:丨フフ丶フフ丶フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UVII (山女戈戈)
    • Bảng mã:U+5E7D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Tān , Tàn
    • Âm hán việt: Tham , Thám
    • Nét bút:一丨一丶フノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QBCD (手月金木)
    • Bảng mã:U+63A2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao