Đọc nhanh: 据统计 (cứ thống kế). Ý nghĩa là: theo thống kê. Ví dụ : - 据统计,人口增长迅速。 Theo thống kê, dân số tăng nhanh.. - 据统计,失业率有所下降。 Theo thống kê, tỷ lệ thất nghiệp đã giảm.. - 据统计,事故发生率下降了。 Theo thống kê, tỷ lệ tai nạn đã giảm.
Ý nghĩa của 据统计 khi là Danh từ
✪ theo thống kê
根据数据统计结果
- 据统计 , 人口 增长 迅速
- Theo thống kê, dân số tăng nhanh.
- 据统计 , 失业率 有所 下降
- Theo thống kê, tỷ lệ thất nghiệp đã giảm.
- 据统计 , 事故 发生率 下降 了
- Theo thống kê, tỷ lệ tai nạn đã giảm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 据统计
- 系统 自动 回收 数据
- Hệ thống tự động thu hồi dữ liệu.
- 这个 系统 包容 各种 数据
- Hệ thống này chứa đựng nhiều loại dữ liệu.
- 系统 崩溃 导致 数据 丢失
- Sự cố hệ thống đã dẫn đến mất dữ liệu.
- 他们 初步统计 了 首都机场 的 客流量
- Họ đã thống kê sơ bộ về lưu lượng hành khách của sân bay Thủ đô.
- 要 想 把 数据 统计 得 很 准确 需要 更 先进 的 技术支持
- Để thu thập dữ liệu chính xác, cần có hỗ trợ kỹ thuật tiên tiến hơn.
- 据估计 蒙巴萨 集团
- Người ta ước tính rằng Mombasa Cartel
- 计划 要 根据 实际 情况 拐弯
- Kế hoạch cần điều chỉnh theo tình hình thực tế.
- 气体 流量 计量 器具 检定 系统
- Hệ thống xác minh thiết bị đo lưu lượng khí
- 据统计 , 失业率 有所 下降
- Theo thống kê, tỷ lệ thất nghiệp đã giảm.
- 统计 人数
- thống kê dân số.
- 我们 要 统计 一下 参加 这次 活动 的 人数
- Chúng ta cần thống kê số người tham dự sự kiện này.
- 这些 统计数字 很 重要
- Những số liệu thống kê này rất quan trọng.
- 环比 和 同比 用于 描述统计 数据 的 变化 情况
- Các phép so sánh được sử dụng để mô tả những thay đổi trong dữ liệu thống kê.
- 这个 设计 明显 传统
- Thiết kế này rõ là cổ hủ.
- 最后 设计 出 燃烧机 控制系统 的 各 子程序
- Cuối cùng, các chương trình con của hệ thống điều khiển đầu đốt được thiết kế.
- 系统 连接 后 实现 了 病案 统计 信息 资源共享
- Sau khi hệ thống được kết nối, việc chia sẻ tài nguyên thông tin thống kê hồ sơ bệnh án đã được thực hiện
- 这些 统计数据 令人心寒
- Những số liệu thống kê này thật làm người khác trong lòng nguội lạnh.
- 据 统计数据 猜测 , 经济 会 回暖
- Theo dữ liệu thống kê, nền kinh tế sẽ hồi phục.
- 据统计 , 事故 发生率 下降 了
- Theo thống kê, tỷ lệ tai nạn đã giảm.
- 据统计 , 人口 增长 迅速
- Theo thống kê, dân số tăng nhanh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 据统计
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 据统计 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm据›
统›
计›