Hán tự: 挠
Đọc nhanh: 挠 (nạo). Ý nghĩa là: gãi; cào (nhẹ), ngăn cản; ngăn cản; quấy rầy, khuất phục ; nhượng bộ;. Ví dụ : - 他在挠自己的头。 Anh ấy đang gãi đầu mình.. - 小猫喜欢被挠肚子。 Con mèo thích được gãi bụng.. - 他一直在挠我的工作。 Anh ấy cứ liên tục quấy rầy công việc của tôi.
Ý nghĩa của 挠 khi là Động từ
✪ gãi; cào (nhẹ)
(用手指) 轻轻地抓
- 他 在 挠 自己 的 头
- Anh ấy đang gãi đầu mình.
- 小猫 喜欢 被 挠 肚子
- Con mèo thích được gãi bụng.
✪ ngăn cản; ngăn cản; quấy rầy
搅扰;阻止
- 他 一直 在 挠 我 的 工作
- Anh ấy cứ liên tục quấy rầy công việc của tôi.
- 这个 问题 挠 了 我 一整天
- Vấn đề này đã cản trở tôi cả ngày.
✪ khuất phục ; nhượng bộ;
弯曲,比喻屈服
- 我们 的 信念 不能 挠
- Niềm tin của chúng ta không thể khuất phục.
- 面对 困难 , 他 不曾 挠 过
- Đối mặt với khó khăn, anh ấy chưa bao giờ nhượng bộ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挠
- 他们 俩 又 抓挠 起来 了 , 你 赶快 去 劝劝 吧
- hai đứa nó lại đánh nhau rồi, anh đến can đi!
- 只要 得不到 就 一样 百爪 挠 心 痛得 不差 分毫
- Chỉ cần bạn không có được, thì nó so với việc tự giày vò, lo lắng bất an chẳng kém gì nhau cả
- 不屈不挠
- không lay chuyển; chẳng hề khuất phục
- 他 害羞 地挠 挠头
- Anh ấy ngượng ngùng gãi đầu.
- 不屈不挠 的 意志
- Ý chí bất khuất.
- 我们 的 信念 不能 挠
- Niềm tin của chúng ta không thể khuất phục.
- 横加 阻挠
- hống hách ngăn cản
- 抓挠 几下 就 不痒 了
- gãi mấy cái là hết ngứa.
- 从中 阻挠
- phá rối từ trong
- 面对 困难 , 他 不曾 挠 过
- Đối mặt với khó khăn, anh ấy chưa bao giờ nhượng bộ.
- 阻挠 双方 和谈
- phá rối buổi hoà đàm song phương
- 他 在 挠 自己 的 头
- Anh ấy đang gãi đầu mình.
- 挠 着 头皮 想 主意
- vò đầu nghĩ cách
- 小猫 喜欢 被 挠 肚子
- Con mèo thích được gãi bụng.
- 好孩子 , 别 抓挠 东西
- con ngoan, đừng lục lọi đồ đạc!
- 他 一直 在 挠 我 的 工作
- Anh ấy cứ liên tục quấy rầy công việc của tôi.
- 一下子 来 了 这么 多 的 人 吃饭 , 炊事员 怕 抓挠 不 过来 吧
- một lúc có nhiều người đến ăn cơm, người phục vụ sợ lo không kịp!
- 事前 要 慎重考虑 , 免得 发生 问题 时 没 抓挠
- phải suy xét thận trọng trước để tránh khi nảy sinh vấn đề không có cách đối phó.
- 有 好些 天 没 洗澡 了 , 身上 刺挠 得 很
- Mấy ngày rồi không tắm, người ngứa ngáy quá.
- 最好 派个 负责人 来 , 咱好 有个 抓挠
- tốt nhất nên cử người phụ trách tới đây để cho chúng tôi được nhờ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 挠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 挠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm挠›