Đọc nhanh: 拨子 (bát tử). Ý nghĩa là: phím; miếng khảy đàn, làn điệu cao, bọn; lũ; tốp; đoàn; toán; đám; nhóm; đợt. Ví dụ : - 刚才有一拨子队伍从这里过去了。 vừa nãy có một đoàn đi ngang qua đây
Ý nghĩa của 拨子 khi là Danh từ
✪ phím; miếng khảy đàn
一种用金属、木头、象牙或塑料等制成的薄片,用以弹奏月琴、曼德琳等弦乐器
✪ làn điệu cao
高拨子的简称
✪ bọn; lũ; tốp; đoàn; toán; đám; nhóm; đợt
用于人的分组;伙
- 刚才 有 一 拨子 队伍 从 这里 过去 了
- vừa nãy có một đoàn đi ngang qua đây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拨子
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 蚊子 属于 昆虫 族
- Muỗi thuộc họ côn trùng.
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 弟弟 扛着 椅子 进屋
- Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 子弟兵
- đội quân con em
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 书香 子弟
- con nhà có học.
- 豪门子弟
- con cái nhà giàu có
- 职工 子弟
- con em công nhân viên chức
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 拨拉 算盘子儿
- gẩy bàn tính
- 调拨 小麦 种子
- phân phối giống lúa mì
- 这笔 款子 由 银行 划拨
- số tiền này do ngân hàng chuyển khoản cho.
- 渔夫 用 棍子 拨船
- Ngư dân dùng gậy gạt thuyền.
- 刚才 有 一 拨子 队伍 从 这里 过去 了
- vừa nãy có một đoàn đi ngang qua đây
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拨子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拨子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
拨›