Đọc nhanh: 波长 (ba trưởng). Ý nghĩa là: bước sóng (khoảng cách giữa hai đỉnh sóng hoặc hai bụng sóng, men theo hướng truyền của sóng, tức là khoảng cách truyền một chu kỳ chấn động).
Ý nghĩa của 波长 khi là Danh từ
✪ bước sóng (khoảng cách giữa hai đỉnh sóng hoặc hai bụng sóng, men theo hướng truyền của sóng, tức là khoảng cách truyền một chu kỳ chấn động)
沿着波的传播方向,相邻的两个波峰或两个泼谷之间的距离,即波在一个振动周期内 传播的距离
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波长
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 他常训 弟弟 尊重 长辈
- Anh ấy thường dạy bảo em trai tôn trọng người lớn.
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 记得 你 在 巴黎 喝 波尔多 葡萄酒 喝得 多 醉 吗
- Nhưng hãy nhớ rằng bạn đã bị ốm như thế nào khi ở vùng Bordeaux đó ở Paris?
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 我 是 米尔斯 典狱长
- Đây là Warden Mills.
- 我们 为 孩子 奔波
- 我们为孩子奔波。
- 兔子 有 长耳朵
- Thỏ có đôi tai dài.
- 这 是 我 在 阿波罗 剧院 的 表演 时间
- Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.
- 这根 杆 很长
- Cây cột này rất dài.
- 这根 缅丝长
- Sợi này dài.
- 在 战后 的 波斯尼亚 随处可见
- Được tìm thấy trên khắp Bosnia sau chiến tranh
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 我会 让 罗伯茨 队长
- Tôi sẽ hỏi đội trưởng Roberts
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 他 把 绳子 拉长
- Anh ta kéo dây thừng dài ra.
- 他 把 声音 拉长 了
- Anh ấy đã kéo dài âm thanh.
- 这是 莫拉莱 斯 警长
- Đây là Cảnh sát trưởng Morales.
- 植物 生长 得 很 旺盛
- Cây cối phát triển rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 波长
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 波长 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm波›
长›