Đọc nhanh: 抵抗衰老 (để kháng suy lão). Ý nghĩa là: Chống lão hóa. Ví dụ : - 它可以抵抗衰老,抵抗细菌,降血脂,抗癌,防藕齿功效 Nó có thể chống lão hóa, chống vi khuẩn, hạ lipid máu, chống ung thư。
Ý nghĩa của 抵抗衰老 khi là Động từ
✪ Chống lão hóa
- 它 可以 抵抗 衰老 , 抵抗 细菌 , 降血脂 , 抗癌 , 防藕齿 功效
- Nó có thể chống lão hóa, chống vi khuẩn, hạ lipid máu, chống ung thư。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抵抗衰老
- 它 可以 抵抗 衰老 , 抵抗 细菌 , 降血脂 , 抗癌 , 防藕齿 功效
- Nó có thể chống lão hóa, chống vi khuẩn, hạ lipid máu, chống ung thư。
- 死力 抵抗
- ra sức chống đỡ.
- 年老 后 , 健康 容易 衰微
- Sau khi già, sức khỏe dễ suy yếu.
- 他 年老体衰 , 主动 谢职
- Ông ấy tuổi cao sức yếu, tự nguyện từ chức.
- 衰老 是 自然规律
- Lão hóa là quy luật tự nhiên.
- 他 早已 未老先衰 了
- Ông ấy già yếu trước tuổi.
- 老人 身体 渐渐 衰弱
- Cơ thể người già dần dần suy nhược.
- 过度 劳累 会 加速 衰老
- Làm việc quá sức sẽ đẩy nhanh quá trình lão hóa.
- 他 的 身体 开始 衰老 了
- Cơ thể anh ấy đã bắt đầu già yếu.
- 我们 要 保暖 抵抗 冷风
- Chúng ta cần giữ ấm chống lại gió rét.
- 凭险 抵抗
- dựa vào địa thế hiểm yếu để chống chọi.
- 他 发现 对方 软弱 得 毫无 抵抗力
- Anh ta thấy rằng đối thủ quá yếu, không có sực chống cự .
- 抵抗 敌人 入侵
- Chống lại sự xâm lược của quân địch.
- 抗毒素 是 抵抗 有毒 物质 并 防止 其 产生 有害 作用 的 物质
- Kháng độc tố là một chất liệu có khả năng chống lại các chất độc hại và ngăn chặn chúng gây ra tác động có hại.
- 这一 策略 旨在 逐步 削弱 敌人 的 抵抗力
- Chiến lược này nhằm mục đích làm dần dần suy yếu sức chống cự của địch.
- 抗议者 抵抗 了 警方 的 镇压
- Những người biểu tình đã chống lại sự đàn áp của cảnh sát.
- 她 的 身体 抵抗力 很强
- Khả năng miễn dịch của cơ thể cô ấy rất tốt.
- 他们 顽强 地 抵抗 敌人
- Họ kiên cường chống lại kẻ thù.
- 她 努力 抵抗 情绪 的 冲动
- Cô ấy cố gắng chống lại sự kích động cảm xúc.
- 他们 抵抗 了 敌人 的 进攻
- Họ đã chống lại cuộc tấn công của kẻ thù.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 抵抗衰老
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抵抗衰老 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm抗›
抵›
老›
衰›