Đọc nhanh: 不抵抗 (bất để kháng). Ý nghĩa là: bất đề kháng.
Ý nghĩa của 不抵抗 khi là Danh từ
✪ bất đề kháng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不抵抗
- 它 可以 抵抗 衰老 , 抵抗 细菌 , 降血脂 , 抗癌 , 防藕齿 功效
- Nó có thể chống lão hóa, chống vi khuẩn, hạ lipid máu, chống ung thư。
- 死力 抵抗
- ra sức chống đỡ.
- 铁证如山 , 不容 抵赖
- chứng cớ rõ ràng, không thể chối cãi.
- 解放军 叔叔 不顾 个人 安危 , 冲 在 抗灭 抢险 第一线
- Chú bộ đội giải phóng nhân dân đã bất chấp an nguy cá nhân xông lên tuyến đầu chống phá, cứu nguy.
- 事实 俱 在 , 铁板钉钉 , 你 抵赖 不了
- sự thật rành rành, anh chối cũng không được đâu.
- 工人 们 抗议 不公 待遇
- Công nhân phản đối đối xử bất công.
- 抵死 也 不 承认
- thà chết cũng không nhận.
- 攻势 太猛 , 抵挡不住
- thế tiến công quá mạnh, chống lại không nổi.
- 我们 要 保暖 抵抗 冷风
- Chúng ta cần giữ ấm chống lại gió rét.
- 凭险 抵抗
- dựa vào địa thế hiểm yếu để chống chọi.
- 不能 对 同志 的 批评 抱 对抗 情绪
- không thể mang ý đối kháng với phê bình của đồng đội.
- 他 发现 对方 软弱 得 毫无 抵抗力
- Anh ta thấy rằng đối thủ quá yếu, không có sực chống cự .
- 他用 手 抵 着 门 不让 进
- Anh ấy dùng tay đẩy cửa không cho vào.
- 抵抗 敌人 入侵
- Chống lại sự xâm lược của quân địch.
- 究竟 抵 不 抵事 , 还要 试一试 看
- rốt cuộc có làm được hay không, phải thử mới biết.
- 抗毒素 是 抵抗 有毒 物质 并 防止 其 产生 有害 作用 的 物质
- Kháng độc tố là một chất liệu có khả năng chống lại các chất độc hại và ngăn chặn chúng gây ra tác động có hại.
- 我 抵挡不住 逃课 的 诱惑
- Tôi không thể cưỡng lại sự cám dỗ của việc trốn học.
- 瞧瞧 有人 就是 不能 抵挡 史诗 般的 浪漫
- Nhìn ai mà không thể cưỡng lại một câu chuyện tình lãng mạn hoành tráng.
- 这一 策略 旨在 逐步 削弱 敌人 的 抵抗力
- Chiến lược này nhằm mục đích làm dần dần suy yếu sức chống cự của địch.
- 抗议者 抵抗 了 警方 的 镇压
- Những người biểu tình đã chống lại sự đàn áp của cảnh sát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不抵抗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不抵抗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
抗›
抵›