Đọc nhanh: 死命抵抗 (tử mệnh để kháng). Ý nghĩa là: đây đẩy.
Ý nghĩa của 死命抵抗 khi là Thành ngữ
✪ đây đẩy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 死命抵抗
- 死命挣扎
- giãy giụa liều mạng.
- 它 可以 抵抗 衰老 , 抵抗 细菌 , 降血脂 , 抗癌 , 防藕齿 功效
- Nó có thể chống lão hóa, chống vi khuẩn, hạ lipid máu, chống ung thư。
- 临危授命 , 视死如归
- đứng trước nguy hiểm sẵn sàng hi sinh tính mạng, xem cái chết nhẹ tựa lông hồng.
- 违抗命令
- chống lệnh; chống lại mệnh lệnh
- 死力 抵抗
- ra sức chống đỡ.
- 杀人 抵命
- giết người đền mạng
- 她 结婚 三次 丈夫 都 不幸 死去 真 可说是 红颜薄命
- Cô ấy đã kết hôn ba lần và chồng cô ấy không may qua đời, thật đúng là hồng nhan bạc mệnh
- 白衣天使 从 死亡线 上 挽回 无数条 生命
- những thiên thần mặc áo trắng đã cứu vô số mạng sống khỏi cái chết.
- 抵死 也 不 承认
- thà chết cũng không nhận.
- 我们 要 保暖 抵抗 冷风
- Chúng ta cần giữ ấm chống lại gió rét.
- 凭险 抵抗
- dựa vào địa thế hiểm yếu để chống chọi.
- 他 发现 对方 软弱 得 毫无 抵抗力
- Anh ta thấy rằng đối thủ quá yếu, không có sực chống cự .
- 抵抗 敌人 入侵
- Chống lại sự xâm lược của quân địch.
- 这个 村 逼死 过 几条 人命
- thôn này đã bức tử mấy mạng người.
- 他们 在 抗命
- Họ đang chống lại số phận.
- 抗生素 可以 杀死 细菌
- Kháng sinh có thể tiêu diệt vi khuẩn.
- 抗毒素 是 抵抗 有毒 物质 并 防止 其 产生 有害 作用 的 物质
- Kháng độc tố là một chất liệu có khả năng chống lại các chất độc hại và ngăn chặn chúng gây ra tác động có hại.
- 这一 策略 旨在 逐步 削弱 敌人 的 抵抗力
- Chiến lược này nhằm mục đích làm dần dần suy yếu sức chống cự của địch.
- 抗议者 抵抗 了 警方 的 镇压
- Những người biểu tình đã chống lại sự đàn áp của cảnh sát.
- 她 的 身体 抵抗力 很强
- Khả năng miễn dịch của cơ thể cô ấy rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 死命抵抗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 死命抵抗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm命›
抗›
抵›
死›