报晓 bàoxiǎo

Từ hán việt: 【báo hiểu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "报晓" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (báo hiểu). Ý nghĩa là: báo sáng. Ví dụ : - gà gáy báo sáng. - từ xa vẳng lại tiếng chuông báo sáng

Xem ý nghĩa và ví dụ của 报晓 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 报晓 khi là Động từ

báo sáng

用声音使人知道天亮了

Ví dụ:
  • - 晨鸡 chénjī 报晓 bàoxiǎo

    - gà gáy báo sáng

  • - 远远 yuǎnyuǎn 传来 chuánlái 报晓 bàoxiǎo de 钟声 zhōngshēng

    - từ xa vẳng lại tiếng chuông báo sáng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 报晓

  • - shì 华尔街日报 huáěrjiērìbào

    - Đó là Wall Street Journal.

  • - bào jīng zhǎn de 哥哥 gēge

    - Anh trai vượt mọi trông gai

  • - de 努力 nǔlì 肯定 kěndìng yǒu 回报 huíbào

    - Nỗ lực của bạn nhất định có kết quả.

  • - 联合公报 liánhégōngbào

    - thông cáo chung

  • - 一般 yìbān 书报 shūbào 巴巴结结 bābājiējiē 能看懂 néngkàndǒng

    - sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.

  • - de 妹妹 mèimei tīng 报告 bàogào le

    - Em gái tôi đi nghe báo cáo rồi.

  • - 以怨报德 yǐyuànbàodé

    - Lấy oán báo ơn

  • - 告急 gàojí 电报 diànbào

    - điện khẩn; điện báo cấp báo xin cứu viện.

  • - 据实 jùshí 报告 bàogào

    - căn cứ vào sự thực để báo cáo.

  • - 动员 dòngyuán 报告 bàogào

    - bài phát biểu động viên tinh thần

  • - 总结报告 zǒngjiébàogào

    - bản báo cáo tổng kết

  • - 动员 dòngyuán 报告 bàogào

    - báo cáo động viên

  • - 时事 shíshì 报告 bàogào

    - báo cáo thời sự.

  • - 专题报告 zhuāntíbàogào

    - báo cáo chuyên đề

  • - 英模 yīngmó 报告会 bàogàohuì

    - hội nghị báo cáo gương anh hùng.

  • - 时钟 shízhōng 鸣响 míngxiǎng bào 午时 wǔshí 已至 yǐzhì

    - Đồng hồ reo báo trưa đã đến.

  • - 今特来 jīntèlái 大人 dàrén 知晓 zhīxiǎo

    - Hôm nay đặc biệt đến bẩm đại nhân biết.

  • - 晨鸡 chénjī 报晓 bàoxiǎo

    - gà gáy báo sáng

  • - 远远 yuǎnyuǎn 传来 chuánlái 报晓 bàoxiǎo de 钟声 zhōngshēng

    - từ xa vẳng lại tiếng chuông báo sáng

  • - 据说 jùshuō 由于 yóuyú 原材料 yuáncáiliào 市场 shìchǎng 上升 shàngshēng qiě 捉摸不定 zhuōmōbùdìng 制革 zhìgé 商们 shāngmen 不愿 bùyuàn 报出 bàochū 实盘 shípán

    - Nghe đồn rằng do thị trường nguyên liệu đang tăng lên và không ổn định, các nhà sản xuất da không muốn công bố giá thực tế.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 报晓

Hình ảnh minh họa cho từ 报晓

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 报晓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Bào
    • Âm hán việt: Báo
    • Nét bút:一丨一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QSLE (手尸中水)
    • Bảng mã:U+62A5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Hiểu
    • Nét bút:丨フ一一一フノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:APHU (日心竹山)
    • Bảng mã:U+6653
    • Tần suất sử dụng:Rất cao