Đọc nhanh: 环球时报 (hoàn cầu thì báo). Ý nghĩa là: Global Times (bản tin quốc tế hàng tuần từ People's Daily 人民日報 | 人民日报).
Ý nghĩa của 环球时报 khi là Danh từ
✪ Global Times (bản tin quốc tế hàng tuần từ People's Daily 人民日報 | 人民日报)
Global Times (weekly digest of international news from People's Daily 人民日報|人民日报 [Rén mín Ri4 bào])
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 环球时报
- 时事 报告
- báo cáo thời sự.
- 时钟 鸣响 报 午时 已至
- Đồng hồ reo báo trưa đã đến.
- 好人好事 , 要 及时 采写 , 及时 报道
- chuyện người tốt việc tốt, cần phải được lấy và viết tin kịp thời, báo cáo kịp lúc.
- 请 及时 回报 我
- Xin hãy báo cáo cho tôi kịp thời.
- 请 及时 通报情况
- Xin vui lòng thông báo tình hình kịp thời.
- 打球 时 , 小李 是 我 的 最佳 伴侣
- Khi chơi bóng, Tiểu Lý là bạn đồng hành tốt nhất của tôi.
- 我 已经 按 时报 到 了
- Tôi đã báo danh đúng giờ.
- 他 按时 提交 了 工作 报告
- Anh ấy đã nộp báo cáo công việc đúng hạn.
- 球援 电话 随时 在线
- Điện thoại cứu hộ trực tuyến bất cứ lúc nào.
- 请 在 规定 时间 之内 提交 报告
- Vui lòng nộp báo cáo trong thời gian quy định.
- 他 送 报纸 很 准时
- Anh ấy giao báo đúng giờ.
- 我 在 报纸 上 看到 了 足球 新闻
- Tôi thấy tin bóng đá trên báo.
- 环球旅行
- du lịch vòng quanh trái đất
- 我 喜欢 在 闲暇 时 打 羽毛球
- Tôi thích chơi cầu lông trong thời gian rảnh rỗi.
- 我们 的 本周 报纸 要闻 回顾 由 《 时代 》 周刊 编辑 主持
- Bản tóm tắt tin tức hàng tuần của chúng tôi được chủ trì bởi biên tập viên của tạp chí "Thời đại".
- 环保 问题 是 全球 焦点
- Vấn đề môi trường là tâm điểm toàn cầu.
- 这是 纽约时报
- Đây là New York Times.
- 报名 时间 自即日起 至 本月底 止
- Thời gian đăng ký bắt đầu từ hôm nay cho đến cuối tháng này.
- 年终 决算 要 及时 填表 上报
- quyết toán cuối năm phải lập kịp thời, báo cáo lên cấp trên.
- 新闻报道 的 时间性 强 , 要 及时 发表
- bản tin có tính thời gian cao, phải cung cấp kịp thời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 环球时报
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 环球时报 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm报›
时›
环›
球›