Đọc nhanh: 找麻烦 (trảo ma phiền). Ý nghĩa là: làm phiền; gây phiền phức; gây phiền hà; làm khó dễ, bí beng. Ví dụ : - 女人是麻烦,男人就是偏偏喜欢找麻烦。 Phụ nữ là những rắc rối, còn đàn ông chỉ thích gây rắc rối.
Ý nghĩa của 找麻烦 khi là Động từ
✪ làm phiền; gây phiền phức; gây phiền hà; làm khó dễ
(给自己或别人) 添麻烦
- 女人 是 麻烦 男人 就是 偏偏 喜欢 找麻烦
- Phụ nữ là những rắc rối, còn đàn ông chỉ thích gây rắc rối.
✪ bí beng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 找麻烦
- 这点 麻烦 阻碍 不了 我
- Rắc rối nhỏ này không ngăn cản được tôi.
- 安装 这个 家具 太 麻烦 了
- Lắp đặt cái nội thất này rắc rối quá.
- 他 出头 帮 我 处理 麻烦
- Anh ấy đứng ra giúp tôi giải quyết rắc rối.
- 酒精 是 可以 使人 暂时 忘记 烦恼 , 但 也 会 麻痹 人 的 情感
- Rượu có thể khiến người ta tạm thời quên đi phiền não, nhưng nó cũng có thể làm tê liệt cảm xúc của con người.
- 干涉 会 带来 很多 麻烦
- Sự can thiệp sẽ gây ra nhiều rắc rối.
- 免掉 不必要 的 麻烦
- Loại bỏ những rắc rối không cần thiết.
- 服务员 , 麻烦 打包 这盘 鱼
- Phục vụ ơi, làm ơn gói lại đĩa cá này.
- 他 努力 摆脱 麻烦
- Anh ấy cố gắng tránh xa rắc rối.
- 他 摊 上 个 大 麻烦 了
- Anh ấy gặp phải một rắc rối lớn rồi.
- 他 明知故犯 , 故意 惹麻烦
- Anh ta biết rõ mà vẫn phạm lỗi, cố ý gây rắc rối.
- 这是 一桩 麻烦事
- Đây là một việc phiền phức.
- 那事稀 麻烦 不好办
- Chuyện đó rất phiền phức không dễ giải quyết.
- 雀盲眼 真 麻烦
- Bệnh quáng gà thật phiền phức.
- 他 饱受 赞誉 , 也 同时 麻烦 不断
- Anh ấy nhận được lời khen ngợi, đồng thời cũng gặp không ít rắc rối.
- 如果 一个 人 感觉 到 自己 已经 饱和 , 已经 胜券在握 , 就 麻烦 了
- Nếu một người cảm thấy rằng mình đã bão hòa, rằng mình đang chiến thắng, thì người đó đang gặp khó khăn
- 后院起火 ( 比喻 内部 闹矛盾 或 后方 出 了 麻烦事 )
- nội bộ lủng củng.
- 这 孩子 在 找麻烦
- Đứa trẻ này đang tự chuốc lấy rắc rối.
- 女人 是 麻烦 男人 就是 偏偏 喜欢 找麻烦
- Phụ nữ là những rắc rối, còn đàn ông chỉ thích gây rắc rối.
- 你 何苦 自己 找麻烦 ?
- Bạn làm gì mà tự chuốc lấy khổ?
- 就是 那台 喷墨 印表机 我 不想 一直 找 他 的 麻烦
- Máy in phản lực bong bóng tôi không thích tiếp tục đeo bám anh ấy
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 找麻烦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 找麻烦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm找›
烦›
麻›