Đọc nhanh: 找事 (trảo sự). Ý nghĩa là: tìm việc; tìm việc làm, gây chuyện; kiếm chuyện; gây sự. Ví dụ : - 他是故意来找事的,别理他。 nó cố ý gây chuyện, đừng để ý.
Ý nghĩa của 找事 khi là Động từ
✪ tìm việc; tìm việc làm
寻找职业
✪ gây chuyện; kiếm chuyện; gây sự
故意挑毛病,引起争吵;寻衅
- 他 是 故意 来 找事 的 , 别理 他
- nó cố ý gây chuyện, đừng để ý.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 找事
- 我们 知道 阿伯丁 的 事 了
- Chúng tôi biết về Aberdeen.
- 她 的 故事 很 平凡
- Câu chuyện của cô ấy rất bình thường.
- 率尔 行事 不 可取
- Làm việc một cách hấp tấp không thể chấp nhận được.
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 找 事由
- tìm việc làm.
- 寻找 事故 的 根源
- truy tìm nguyên do sự cố
- 我 有些 警惕 , 无事不登三宝殿 , 难不成 找 我 借钱 ?
- Tôi có chút cảnh giác, không có việc thì không đến gõ cửa, chẳng lẽ tìm tôi mượn tiền?
- 顺着 线头 找 针脚 ( 比喻 寻找 事情 的 线索 )
- tìm đầu mối của sự việc; lần theo đường chỉ tìm mối chỉ.
- 找出 周围 事变 的 内部联系 , 作为 我们 行动 的 向导
- tìm ra mối liên hệ bên trong của sự biến đổi chung quanh để làm hướng dẫn cho hành động của chúng ta.
- 他 是 故意 来 找事 的 , 别理 他
- nó cố ý gây chuyện, đừng để ý.
- 别烦 我 了 , 我 可不是 没事找事
- Đừng làm phiền tôi nữa, tôi cũng chẳng phải rảnh rỗi sinh nông nổi.
- 寻找 失事 飞机 的 残骸
- tìm xác máy bay mất tích
- 你 找 我 有事吗
- Anh tìm tôi có việc ư?
- 故事 尾 他 找到 了 爱
- Cuối câu chuyện anh ấy tìm thấy tình yêu.
- 我 有 了 磨不开 的 事 , 就 找 他 去 商量
- tôi mà có việc không giải quyết được thì tìm anh ấy bàn bạc.
- 你 找 户主 有 什么 事 啊 ?
- Anh tìm chủ hộ có chuyện gì vậy?
- 我 有 了 抹不开 的 事 , 就 找 他 去 商量
- tôi mà có chuyện không giải quyết được thì tìm anh ấy bàn bạc.
- 你们 老爱开 我 的 玩笑 , 说正经 的 , 你们 谁 看见 李红 了 , 我 找 他 有事
- Các bạn cứ thích trêu tôi, nói nghiêm túc đấy, các bạn có ai thấy Lý Hồng không, tôi tìm cậu ấy có việc.
- 他 新 找 来 的 秘书 办事 没 的 挑 , 让 他 轻松 了 不少
- Thư kí anh ấy mới nhận làm làm việc rất tốt, anh ấy đỡ vất vả rất nhiều.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 找事
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 找事 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
找›