Hán tự: 找
Đọc nhanh: 找 (trảo.hoa.qua). Ý nghĩa là: tìm; kiếm; tìm kiếm, trả lại; thối lại (tiền), thêm; bù; bù thêm; bổ sung (phần thiếu). Ví dụ : - 我在找丢失的钥匙。 Tôi đang tìm chìa khóa bị mất.. - 我们在找附近的餐馆。 Chúng tôi đang tìm nhà hàng gần đây.. - 请把找零给我。 Xin hãy trả lại tiền thừa cho tôi.
Ý nghĩa của 找 khi là Động từ
✪ tìm; kiếm; tìm kiếm
为了要见到或得到所需求的人或事物而努力
- 我 在 找 丢失 的 钥匙
- Tôi đang tìm chìa khóa bị mất.
- 我们 在 找 附近 的 餐馆
- Chúng tôi đang tìm nhà hàng gần đây.
✪ trả lại; thối lại (tiền)
把超过应收的部分退还
- 请 把 找零 给 我
- Xin hãy trả lại tiền thừa cho tôi.
- 收银员 找 了 我 5 元
- Nhân viên thu ngân đã trả lại cho tôi 5 tệ.
✪ thêm; bù; bù thêm; bổ sung (phần thiếu)
补上不足的部分
- 他 找 项目 计划 的 遗漏
- Anh ấy bổ sung các điều còn sót trong kế hoạch dự án.
- 我们 找 合同 中 的 遗漏
- Chúng tôi bổ sung các điều khoản còn thiếu trong hợp đồng.
✪ cố ý; cố tình; tự chuốc (để lại hậu quả)
故意引起(不好的结果)
- 他 找 借口 逃避责任
- Anh ấy cố ý trốn tránh trách nhiệm.
- 这 孩子 在 找麻烦
- Đứa trẻ này đang tự chuốc lấy rắc rối.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 找
✪ 找 + 得/不 + 到/着/回来
- 我 找 不到 我 的 孩子
- Tôi không tìm thấy con của tôi.
- 我 找 不到 钥匙 了
- Tôi không tìm thấy chìa khóa rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 找
- 约书亚 会 去 找
- Joshua sẽ đến thăm bạn
- 找 罗伯特 请假
- Chiến đấu với Robert về lịch trình của tôi.
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 您 找 我 哥哥 呀 , 他 不 在
- ông tìm anh tôi ạ, anh ấy không có ở nhà
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 火奴鲁鲁 警局 还 在 找 罗斯
- HPD vẫn đang tìm kiếm Roth.
- 你 找 鲁斯 · 伊斯曼 只是 浪费时间
- Bạn đang lãng phí thời gian của mình với Ruth Eastman.
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 找 个人 代替 斯特恩
- Tìm người thay thế Stern.
- 医生 找到 关键 穴位
- Bác sĩ tìm được huyệt vị quan trọng.
- 我 阿姨 让 我 帮 他 在 收发室 找 了 个 工作
- Tôi đã nhận cho anh ấy một công việc trong phòng thư như một đặc ân cho dì của tôi.
- 他 发愁 找 不到 工作
- Anh ấy buồn phiền vì không tìm được việc.
- 他 总是 找 借口 辞 工作
- Anh ấy luôn tìm cớ để lẩn tránh công việc.
- 他辞 了 工 , 找 新 工作
- Anh ấy nghỉ việc và tìm công việc mới.
- 我 找 一下 这 首歌 的 歌词
- Tôi tìm lời của bài hát này.
- 找 乐子
- tìm niềm vui (ở TQ thì mang nghĩa không tốt, tìm gái, chơi gái)
- 弟弟 饿 了 , 于是 就 找 东西 吃
- Em trai đói nên đi tìm thứ gì đó để ăn.
- 寻找 新型 联合 治疗 方案 , 或 发掘 已经 获批 的 治疗 血癌 及
- Tìm kiếm các lựa chọn điều trị kết hợp mới hoặc khám phá các phương pháp điều trị đã được phê duyệt cho bệnh ung thư máu và
- 孩子 趴在 地上 找 玩具
- Em bé cúi xuống đất tìm đồ chơi.
- 我会 找 时间 把 书 还给 你
- Tôi thu xếp trả lại sách cho cậu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 找
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 找 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm找›