Hán tự: 寻
Đọc nhanh: 寻 (tầm). Ý nghĩa là: tìm; tìm kiếm, tầm (đơn vị đo chiều dài, một tầm bằng tám thước, thời xưa). Ví dụ : - 他寻丢失的钱包。 Anh ấy tìm ví tiền bị mất.. - 他寻找答案。 Anh ấy tìm kiếm đáp án.. - 我们帮他寻人。 Chúng tôi giúp anh ấy tìm người.
Ý nghĩa của 寻 khi là Động từ
✪ tìm; tìm kiếm
找
- 他 寻 丢失 的 钱包
- Anh ấy tìm ví tiền bị mất.
- 他 寻找 答案
- Anh ấy tìm kiếm đáp án.
- 我们 帮 他 寻人
- Chúng tôi giúp anh ấy tìm người.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 寻 khi là Lượng từ
✪ tầm (đơn vị đo chiều dài, một tầm bằng tám thước, thời xưa)
古代长度单位,八尺叫一寻
- 这树 高约 十寻
- Cây này cao khoảng mười tầm.
- 一寻约 为 八尺 长
- Một tầm khoảng tám thước dài.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寻
- 寻欢作乐
- mua vui
- 你 寻思 寻思 这件 事该 怎么办
- anh nghĩ xem, việc này nên giải quyết như thế nào.
- 寻找 新型 联合 治疗 方案 , 或 发掘 已经 获批 的 治疗 血癌 及
- Tìm kiếm các lựa chọn điều trị kết hợp mới hoặc khám phá các phương pháp điều trị đã được phê duyệt cho bệnh ung thư máu và
- 寻找 真 爱
- Tìm tình yêu đích thực của bạn.
- 女人 在 伴侣 身上 寻求 专一 的 品质
- Phụ nữ tìm kiếm sự chung thủy trong các đối tác của họ.
- 爱情 自会 寻 出路
- Tình yêu sẽ tìm thấy con đường của nó.
- 她 一直 在 努力 寻找 爱情
- Cô ấy luôn cố gắng tìm kiếm tình yêu.
- 拾金不昧 , 在 今天 是 很 寻常 的 事情 了
- Nhặt được của rơi mà không tham, ngày nay là chuyện rất bình thường.
- 这 顿饭 很 寻常
- Bữa ăn này rất bình thường.
- 他们 钻透 了 几层 岩石 以 寻找 石油
- Họ đã khoan xuyên qua một số tầng đá để tìm kiếm dầu mỏ.
- 他们 在 寻找 妥善 的 办法
- Họ đang tìm phương án hợp lý.
- 他 努力 找寻 关键 线索
- Anh ấy nỗ lực tìm kiếm manh mối quan trọng.
- 耐人寻味
- ý vị sâu xa; giàu dư vị
- 语 颇 隽永 , 耐人寻味
- Lời nói rất sâu xa làm cho người ta suy ngẫm.
- 他 寻找 答案
- Anh ấy tìm kiếm đáp án.
- 探寻 地下 矿藏
- tìm kiếm tài nguyên khoáng sản dưới lòng đất.
- 访寻 失散 的 亲人
- tìm kiếm người thân bị thất lạc
- 访寻 草药 和 良方
- tìm kiếm thảo dược và những phương thuốc hay.
- 他 张开 地图 寻找 路线
- Anh ấy mở bản đồ để tìm đường.
- 他 在 寻找 痛苦 的 根源
- Anh ấy đang tìm kiếm nguồn gốc của nỗi đau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 寻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 寻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm寻›