Đọc nhanh: 找台阶儿 (trảo thai giai nhi). Ý nghĩa là: để tìm một cái cớ, tìm kiếm một cái cớ.
Ý nghĩa của 找台阶儿 khi là Động từ
✪ để tìm một cái cớ
to find an excuse
✪ tìm kiếm một cái cớ
to look for a pretext
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 找台阶儿
- 找个 阴凉 儿歇 一歇
- Tìm bóng râm nghỉ một chút đi.
- 找个 荫凉 的 地方 坐 着 歇会儿
- Tìm chỗ nào râm mát ngồi nghỉ ngơi lúc.
- 数着 台阶 慢慢 上
- Đếm bậc thềm đi lên từ từ.
- 窗台 儿
- Bệ cửa sổ.
- 堆砌 台阶
- xây bậc thềm
- 五 磴 台阶
- năm bậc
- 台风 儿 潇洒
- phong cách diễn tự nhiên khoáng đạt.
- 看 ! 小心 台阶 !
- Chú ý! cẩn thận bậc thang.
- 找茬儿 打架
- xoi mói để đánh nhau.
- 他 三天两头 儿地 来 找 你 干什么
- hắn ngày nào cũng đến tìm anh, có việc gì thế?
- 她 找 了 一块 木板 儿当 桌面
- Cô ấy tìm một tấm gỗ để làm mặt bàn.
- 老师 三天两头 儿 找 我 谈心
- Giáo viên dăm ba bữa lại tìm tôi tâm sự.
- 他 想 办法 给 我 找个 台阶
- Anh ấy nghĩ cách cho tôi một đường lui.
- 他 不 知道 小王 藏 在 哪 搭儿 , 找 了 半天 也 没 找 着
- nó không biết Tiểu Vương trốn chỗ nào, tìm cả buổi cũng không ra.
- 路不熟 , 找 个人 领道 儿
- đường thì không rành, tìm người dẫn đường đi.
- 他 猴 在 台阶 上 嗑瓜子 儿
- Nó ngồi chồm hổm trên thềm cắn hạt dưa.
- 他 一直 给 对方 找 了 台阶 下
- Anh ấy luôn giữ thể diện cho đối phương.
- 老板 总是 给 他 找 台阶
- Ông chủ luôn tìm lối thoát cho anh ấy.
- 老师 正在 给 学生 找 台阶
- Giáo viên đang tìm lý do biện hộ cho học sinh.
- 经理 给 下属 找 了 台阶 下
- Giám đốc giữ thể diện cho cấp dưới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 找台阶儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 找台阶儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
台›
找›
阶›