Đọc nhanh: 找病 (trảo bệnh). Ý nghĩa là: tự chuốc lấy phiền phức; tự chuốc hoạ vào thân; tự chuốc lấy bệnh.
Ý nghĩa của 找病 khi là Động từ
✪ tự chuốc lấy phiền phức; tự chuốc hoạ vào thân; tự chuốc lấy bệnh
自找生病比喻自寻苦恼
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 找病
- 约书亚 会 去 找
- Joshua sẽ đến thăm bạn
- 找 罗伯特 请假
- Chiến đấu với Robert về lịch trình của tôi.
- 快 给 病人 注射
- Nhanh chóng tiêm cho bệnh nhân.
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 马歇尔 请 病假 了
- Marshall bị ốm.
- 哥哥 悄悄地 走进 病房
- Anh trai nhẹ nhàng bước vào phòng bệnh.
- 您 找 我 哥哥 呀 , 他 不 在
- ông tìm anh tôi ạ, anh ấy không có ở nhà
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 火奴鲁鲁 警局 还 在 找 罗斯
- HPD vẫn đang tìm kiếm Roth.
- 你 找 鲁斯 · 伊斯曼 只是 浪费时间
- Bạn đang lãng phí thời gian của mình với Ruth Eastman.
- 他 的 妹妹 有 哮喘病
- Em gái bị hen suyễn.
- 燥能 引起 疾病
- Khô có thể gây bệnh.
- 小心 别 被 传上 疾病
- Cẩn thận kẻo bị lây bệnh.
- 找 个人 代替 斯特恩
- Tìm người thay thế Stern.
- 这味丹能 治病
- Loại thuốc này có thể chữa bệnh.
- 扫描 软件 可以 查找 病毒
- Phần mềm quét có thể tìm virus.
- 今天 他 生病 了 , 得 找 个人 替班
- hôm nay anh ấy bệnh rồi, phải tìm một người thay ca.
- 我 去 找 中医 看病
- Tôi đi tìm thầy thuốc Đông y để khám bệnh.
- 她 病 了 , 家人 心疼 不已
- Cô ấy bệnh, gia đình xót xa không ngớt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 找病
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 找病 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm找›
病›