Đọc nhanh: 找落点 (trảo lạc điểm). Ý nghĩa là: Tìm điểm rơi.
Ý nghĩa của 找落点 khi là Từ điển
✪ Tìm điểm rơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 找落点
- 大家 快点 , 别 落伍 !
- Mọi người nhanh lên, đừng lạc đội ngũ.
- 我 最近 睡眠 不好 , 去 医院 找 医生 开 了 点儿 安眠药
- Dạo gần đây tôi ngủ không ngon, bèn tới bệnh viện tìm bác sĩ kê cho một ít thuốc an thần.
- 这个 落地灯 有点儿 暗
- Cái đèn đứng này hơi tối.
- 火箭 在 预定 地点 降落
- Tên lửa hạ cánh tại điểm dự định.
- 你 可以 接近 赛 百味 找出 点 丑闻
- Bạn có thể đến gần Subway và tìm ra vết bẩn trên người anh ta.
- 落脚点
- điểm dừng chân hoặc điểm đứng vững
- 不够 再 找补 点儿
- không đủ thì bù thêm một ít.
- 雨点 像 冰雹 一样 大 , 直落 下来 , 哒 哒 直响
- Những hạt mưa to như mưa đá, rơi thẳng xuống, lộp bộp ầm ĩ.
- 找个 有 荫凉 的 角落 待 着
- Tìm góc nào râm mát ngồi chút.
- 他们 的 观点 已经 落伍
- Quan điểm của họ đã lạc hậu.
- 她 在 找 音乐 的 点
- Cô ấy đang tìm nhịp điệu của âm nhạc.
- 点滴 的 雪花 飘落在 地上
- Những bông tuyết nhỏ rơi trên mặt đất.
- 他 的 病前 几天 刚好 了 点儿 , 现在 又 重落 了
- mấy hôm trước, bệnh của ông ấy vừa đỡ được một chút, bây giờ lại nặng trở lại.
- 找个 二十 一点 牌桌 怎么样
- Làm thế nào về một bàn blackjack?
- 各个 角落 都 找遍 了 , 仍然 不见 踪迹
- tìm ở mọi xó xỉnh rồi mà vẫn không thấy bóng dáng nó đâu cả.
- 城里 旅馆 大多 客满 , 差点 找 不到 落脚 的 地方
- Nhà khách trong thành phố đã kín khách, suýt tý nữa là không kiếm được chỗ nghỉ.
- 他 的 思想 有点 落后
- Tư tưởng của anh ấy có chút lạc hậu.
- 我们 出去 找点 好喝 的
- Chúng ta đi tìm thứ gì đó ngon để uống.
- 我们 的 船 先过 了 桥洞 , 他们 的 船 稍微 落后 一点
- thuyền của chúng tôi đi qua cầu trước, thuyền họ rớt lại đằng sau một chút.
- 情绪低落 时 换个 角度 想 你 可能 会 开心 一点儿
- Khi sa sút tinh thần hãy đổi một góc nhìn khác, bạn có thể sẽ ổn hơn chút.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 找落点
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 找落点 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm找›
点›
落›