Đọc nhanh: 托盘 (thác bàn). Ý nghĩa là: khay; mâm, giữ; giữ giá (cổ phiếu). Ví dụ : - 托盘上放满了水果。 Trên khay đặt đầy trái cây.. - 他小心地端着托盘。 Anh ấy cẩn thận cầm khay.. - 她把托盘递给了我。 Cô ấy đưa khay cho tôi.
Ý nghĩa của 托盘 khi là Danh từ
✪ khay; mâm
可以用手托送的盘子,盘子上可盛放碗碟杯盏、水果、礼品等
- 托盘 上 放满 了 水果
- Trên khay đặt đầy trái cây.
- 他 小心 地端 着 托盘
- Anh ấy cẩn thận cầm khay.
- 她 把 托盘 递给 了 我
- Cô ấy đưa khay cho tôi.
- 我 买 了 一个 新 托盘
- Tôi đã mua một cái khay mới.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 托盘 khi là Động từ
✪ giữ; giữ giá (cổ phiếu)
股市指某种股票价格下跌时,通过强力收购,制止跌势而呈升势
- 他们 决定 托盘 这 只 股票
- Họ quyết định giữ giá cổ phiếu này.
- 投资者 正在 托盘 这 只 股票
- Các nhà đầu tư đang giữ giá cổ phiếu này.
- 这个 股票 需要 托盘
- Cổ phiếu này cần được giữ giá.
- 他们 需要 大量 资金 来 托盘
- Họ cần một lượng vốn lớn để giữ giá.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 托盘
- 这 是 个 罗盘
- Đây là một chiếc la bàn.
- 妈妈 差 我 去 拿 盘子
- Mẹ sai tôi đi lấy đĩa.
- 自用 摩托车
- mô tô riêng; xe máy riêng
- 比如 水上 摩托艇
- Giống như một chiếc mô tô nước.
- 摩托车 突突 地响
- mô tô chạy xình xịch.
- 托盘 上 放满 了 水果
- Trên khay đặt đầy trái cây.
- 这个 股票 需要 托盘
- Cổ phiếu này cần được giữ giá.
- 茶盘 托着 茶杯 和 茶壶
- Khay đựng cốc trà và ấm trà.
- 你 谈 问题 要 和盘托出 , 不要 躲躲闪闪
- có vấn đề thì anh cứ nói thẳng ra, không nên né tránh.
- 她 把 托盘 递给 了 我
- Cô ấy đưa khay cho tôi.
- 他 小心 地端 着 托盘
- Anh ấy cẩn thận cầm khay.
- 我 买 了 一个 新 托盘
- Tôi đã mua một cái khay mới.
- 边缘 装饰 在 桌子 顶部 、 托盘 或 书架 边缘 处 的 直立 的 装饰品 或 造型
- Các đồ trang trí thẳng đứng được đặt ở phần trên cùng của bàn, khay hoặc mép kệ trang trí.
- 她 看也不看 他 一眼 , 便用 托盘 托 了 一盆 饭菜 , 走 到 前面 房间 里 去
- Không thèm nhìn anh, cô tiện bưng bát thức ăn lên khay, đi về phòng trước.
- 他们 决定 托盘 这 只 股票
- Họ quyết định giữ giá cổ phiếu này.
- 投资者 正在 托盘 这 只 股票
- Các nhà đầu tư đang giữ giá cổ phiếu này.
- 他们 需要 大量 资金 来 托盘
- Họ cần một lượng vốn lớn để giữ giá.
- 给 我 胸廓 切开术 托盘 和 手术刀
- Lấy cho tôi một khay phẫu thuật lồng ngực và dao mổ.
- 把 托盘 放到 那边 去
- Đặt pallet sang đằng kia.
- 据说 由于 原材料 市场 上升 且 捉摸不定 , 制革 商们 不愿 报出 实盘
- Nghe đồn rằng do thị trường nguyên liệu đang tăng lên và không ổn định, các nhà sản xuất da không muốn công bố giá thực tế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 托盘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 托盘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm托›
盘›