Đọc nhanh: 打扫 (đả tảo). Ý nghĩa là: quét; quét dọn; dọn dẹp; thu dọn; quét tước. Ví dụ : - 他们正在打扫屋子。 Bọn họ đang dọn dẹp căn nhà.. - 今天咱们谁打扫卫生? Hôm nay chúng ta ai dọn dẹp vệ sinh?
Ý nghĩa của 打扫 khi là Động từ
✪ quét; quét dọn; dọn dẹp; thu dọn; quét tước
扫除;清理
- 他们 正在 打扫 屋子
- Bọn họ đang dọn dẹp căn nhà.
- 今天 咱们 谁 打扫卫生 ?
- Hôm nay chúng ta ai dọn dẹp vệ sinh?
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 打扫
✪ 打扫 + 得 + Phó từ + Tính từ
bổ ngữ trạng thái
- 这个 房间 打扫 得 不好
- Căn phòng này dọn dẹp không sạch.
- 我 把 厕所 打扫 得 干干净净
- Tôi dọn dẹp nhà vệ sinh rất sạch sẽ.
✪ 打扫打扫
động từ lặp lại
- 小王 把 会议室 打扫 打扫
- Tiểu Vương dọn dẹp lại phòng họp.
- 你 得 去 打扫 打扫 阳台
- Bạn phải đi dọn dẹp ban công một chút.
So sánh, Phân biệt 打扫 với từ khác
✪ 打扫 vs 收拾
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打扫
- 奶奶 用 扫 打扫 院子
- Bà dùng chổi để quét sân.
- 家家户户 都 打扫 得 很 干净
- mọi nhà đều quét dọn sạch sẽ.
- 这 房间 待 打扫 了
- Phòng này cần được dọn dẹp.
- 所有 的 角落 。 旮旮旯旯 儿 都 打扫 干净 了
- mọi ngóc ngách đều quét dọn sạch sẽ
- 我 把 厕所 打扫 得 干干净净
- Tôi dọn dẹp nhà vệ sinh rất sạch sẽ.
- 你 得 去 打扫 打扫 阳台
- Bạn phải đi dọn dẹp ban công một chút.
- 小王 把 会议室 打扫 打扫
- Tiểu Vương dọn dẹp lại phòng họp.
- 我 正在 打扫 厕所
- Tôi đang dọn dẹp nhà vệ sinh.
- 他 回去 打扫 房间 了
- Anh ấy về dọn dẹp phòng rồi.
- 家仆 每天 打扫 房间
- Gia nô dọn dẹp phòng mỗi ngày.
- 他 昨天 打扫 房间 吗 ?
- Anh ấy đã dọn dẹp phòng ngày hôm qua không?
- 他 昨天 没 打扫 房间
- Anh ấy không dọn dẹp phòng ngày hôm qua.
- 房间 打扫 得 不 整齐
- Phòng dọn dẹp không gọn gàng.
- 今天 咱们 谁 打扫卫生 ?
- Hôm nay chúng ta ai dọn dẹp vệ sinh?
- 这窝 猪 窝 打扫 干净
- Chuồng lợn này đã được quét dọn sạch sẽ
- 尼姑 每天 早上 打扫 庙宇
- Ni cô quét dọn chùa mỗi sáng.
- 妈妈 拿 着 帚 打扫 房间
- Mẹ cầm cây chổi quét dọn phòng.
- 牛舍 需要 经常 打扫
- Chuồng bò cần được vệ sinh thường xuyên.
- 这个 房间 打扫 得 不好
- Căn phòng này dọn dẹp không sạch.
- 为什么 不 马上 把 你 的 房间 打扫 干净 呢 ?
- Tại sao không dọn dẹp phòng cho sạch sẽ chứ?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 打扫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 打扫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm打›
扫›