Đọc nhanh: 扑通 (phốc thông). Ý nghĩa là: ùm; tõm; tũm; tùm; tủm; phịch. Ví dụ : - 他扑通一声跳进了河里。 Anh ấy nhảy ùm xuống sông.. - 他的心扑通扑通地跳。 Tim anh ấy đập thình thịch.. - 他扑通一声跪了下来。 Anh ấy quỳ xuống phịch một cái.
Ý nghĩa của 扑通 khi là Từ tượng thanh
✪ ùm; tõm; tũm; tùm; tủm; phịch
象声词,形容重物落地或落水的声音
- 他 扑通一声 跳进 了 河里
- Anh ấy nhảy ùm xuống sông.
- 他 的 心 扑通 扑通 地 跳
- Tim anh ấy đập thình thịch.
- 他 扑通一声 跪 了 下来
- Anh ấy quỳ xuống phịch một cái.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扑通
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 通身 是 汗
- đầy mình mồ hôi.
- 哥哥 精通 电脑 编程
- Anh trai tinh thông lập trình máy tính.
- 打扑克
- đánh bài tú-lơ-khơ
- 疏通 河道
- đường sông thông thoáng; nạo vét đường sông.
- 布告栏 里 贴着 一张 通告
- trong bảng yết thị có dán thông báo.
- 通诚 祷告
- van vái cầu nguyện; cầu khấn thần phật phù hộ.
- 通告 周知
- thông báo cho mọi người biết
- 发出 通告
- công bố thông báo
- 暗号 为 通过 岗哨 而 必须 给出 的 秘密 记号 或 口令 ; 暗语
- Dịch câu này sang "暗号 là một dấu hiệu bí mật hoặc khẩu lệnh phải được cung cấp khi đi qua trạm canh; ngôn từ bí mật."
- 通道 信号 很强
- Tín hiệu đường truyền rất mạnh.
- 打通 思想
- đả thông tư tưởng
- 思想 开通
- tư tưởng thông thoáng.
- 他 的 心 扑通 扑通 地 跳
- Tim anh ấy đập thình thịch.
- 他 扑通一声 跪 了 下来
- Anh ấy quỳ xuống phịch một cái.
- 他 扑通一声 跳进 了 河里
- Anh ấy nhảy ùm xuống sông.
- 扑通一声 , 他 就 扎进 水里去 了
- Ùm một cái, anh ấy đã lao xuống nước.
- 学习 是 通往 成功 的 路径
- Học tập là con đường đến thành công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 扑通
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扑通 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm扑›
通›