Đọc nhanh: 手臂 (thủ tý). Ý nghĩa là: cánh tay, cánh tay; trợ lý; trợ thủ. Ví dụ : - 她的手臂很有力。 Cánh tay của cô ấy rất khỏe.. - 我的手臂受伤了。 Cánh tay của tôi bị thương rồi.. - 他用手臂抱住了我。 Anh ấy dùng cánh tay ôm chặt tôi.
Ý nghĩa của 手臂 khi là Danh từ
✪ cánh tay
人的上肢; 胳膊
- 她 的 手臂 很 有力
- Cánh tay của cô ấy rất khỏe.
- 我 的 手臂 受伤 了
- Cánh tay của tôi bị thương rồi.
- 他 用 手臂 抱住 了 我
- Anh ấy dùng cánh tay ôm chặt tôi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ cánh tay; trợ lý; trợ thủ
(喻) 某些人的助理; 助手
- 他 是 我 的 得力 手臂
- Anh ấy là cánh tay đắc lực của tôi.
- 他 是 总经理 的 得力 手臂
- Anh ấy là cánh tay đắc lực của tổng giám đốc.
- 他 的 手臂 工作 非常 出色
- Trợ lý của anh ấy làm việc rất xuất sắc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手臂
- 特等 射手
- tay thiện xạ số một
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 用手 摩擦 双臂 可以 取暖
- Dùng tay cọ xát hai cánh tay để sưởi ấm.
- 他 把 药 敷 在 手臂 上
- Anh ấy đắp thuốc lên cánh tay.
- 我 本能 地 抬起 手臂 护着 脸
- Tôi theo bản năng giơ cánh tay lên để bảo vệ mặt.
- 挥动 手臂
- vẫy tay
- 她 的 手臂 很 有力
- Cánh tay của cô ấy rất khỏe.
- 我 的 手臂 受伤 了
- Cánh tay của tôi bị thương rồi.
- 她 枕着 手臂 休息
- Cô ấy nằm gối đầu lên cánh tay để nghỉ ngơi.
- 他 的 手臂 非常 疼痛
- Cánh tay của anh ấy rất đau.
- 他 是 我 的 得力 手臂
- Anh ấy là cánh tay đắc lực của tôi.
- 她 挽住 母亲 的 手臂
- Cô ấy kéo cánh tay của mẹ.
- 他 用 手臂 抱住 了 我
- Anh ấy dùng cánh tay ôm chặt tôi.
- 他 甩 着 手臂 锻炼 肌肉
- Anh ấy vẫy tay để rèn luyện cơ bắp.
- 她 紧紧抓住 我 的 手臂
- Cô ấy nắm chặt cánh tay tôi.
- 他 的 手臂 工作 非常 出色
- Trợ lý của anh ấy làm việc rất xuất sắc.
- 他 是 总经理 的 得力 手臂
- Anh ấy là cánh tay đắc lực của tổng giám đốc.
- 他 正 挥动 手臂 吸引 他们 的 注意力
- Anh ấy đang vẫy tay để thu hút sự chú ý của họ.
- 职业 进取心 以及 如 大力 水手 般的 右臂 肌肉
- Một đạo đức làm việc và một cánh tay phải như giáo hoàng.
- 他 是 一个 绘画 新手
- Tôi là dân mới vào nghề vẽ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 手臂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 手臂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm手›
臂›