械手臂 xiè shǒubì

Từ hán việt: 【giới thủ tí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "械手臂" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (giới thủ tí). Ý nghĩa là: cánh tay cơ khí.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 械手臂 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 械手臂 khi là Danh từ

cánh tay cơ khí

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 械手臂

  • - 机枪 jīqiāng 射手 shèshǒu

    - một tay xạ thủ súng trường.

  • - 特等 tèděng 射手 shèshǒu

    - tay thiện xạ số một

  • - 用手 yòngshǒu 摩擦 mócā 双臂 shuāngbì 可以 kěyǐ 取暖 qǔnuǎn

    - Dùng tay cọ xát hai cánh tay để sưởi ấm.

  • - yào zài 手臂 shǒubì shàng

    - Anh ấy đắp thuốc lên cánh tay.

  • - 本能 běnnéng 抬起 táiqǐ 手臂 shǒubì 护着 hùzhe liǎn

    - Tôi theo bản năng giơ cánh tay lên để bảo vệ mặt.

  • - 挥动 huīdòng 手臂 shǒubì

    - vẫy tay

  • - de 手臂 shǒubì hěn 有力 yǒulì

    - Cánh tay của cô ấy rất khỏe.

  • - de 手臂 shǒubì 受伤 shòushāng le

    - Cánh tay của tôi bị thương rồi.

  • - 枕着 zhěnzhe 手臂 shǒubì 休息 xiūxī

    - Cô ấy nằm gối đầu lên cánh tay để nghỉ ngơi.

  • - de 手臂 shǒubì 非常 fēicháng 疼痛 téngtòng

    - Cánh tay của anh ấy rất đau.

  • - shì de 得力 délì 手臂 shǒubì

    - Anh ấy là cánh tay đắc lực của tôi.

  • - 挽住 wǎnzhù 母亲 mǔqīn de 手臂 shǒubì

    - Cô ấy kéo cánh tay của mẹ.

  • - yòng 手臂 shǒubì 抱住 bàozhù le

    - Anh ấy dùng cánh tay ôm chặt tôi.

  • - shuǎi zhe 手臂 shǒubì 锻炼 duànliàn 肌肉 jīròu

    - Anh ấy vẫy tay để rèn luyện cơ bắp.

  • - 紧紧抓住 jǐnjǐnzhuāzhù de 手臂 shǒubì

    - Cô ấy nắm chặt cánh tay tôi.

  • - de 手臂 shǒubì 工作 gōngzuò 非常 fēicháng 出色 chūsè

    - Trợ lý của anh ấy làm việc rất xuất sắc.

  • - shì 总经理 zǒngjīnglǐ de 得力 délì 手臂 shǒubì

    - Anh ấy là cánh tay đắc lực của tổng giám đốc.

  • - zhèng 挥动 huīdòng 手臂 shǒubì 吸引 xīyǐn 他们 tāmen de 注意力 zhùyìlì

    - Anh ấy đang vẫy tay để thu hút sự chú ý của họ.

  • - 职业 zhíyè 进取心 jìnqǔxīn 以及 yǐjí 大力 dàlì 水手 shuǐshǒu 般的 bānde 右臂 yòubì 肌肉 jīròu

    - Một đạo đức làm việc và một cánh tay phải như giáo hoàng.

  • - shì 一个 yígè 绘画 huìhuà 新手 xīnshǒu

    - Tôi là dân mới vào nghề vẽ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 械手臂

Hình ảnh minh họa cho từ 械手臂

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 械手臂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiè , Xiè
    • Âm hán việt: Giới
    • Nét bút:一丨ノ丶一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DIT (木戈廿)
    • Bảng mã:U+68B0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+13 nét)
    • Pinyin: Bēi , Bèi , Bì
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJB (尸十月)
    • Bảng mã:U+81C2
    • Tần suất sử dụng:Cao