Hán tự: 戗
Đọc nhanh: 戗 (sang.thương). Ý nghĩa là: ngược; trái; đối ngược, trái ngược; không hợp nhau (lời nói). Ví dụ : - 戗风。 ngược gió.. - 戗辙儿走(反着规定的交通方向走)。 đi ngược chiều。. - 两人说戗了,吵了起来。 hai người nói chuyện không hợp, cãi nhau.
Ý nghĩa của 戗 khi là Động từ
✪ ngược; trái; đối ngược
方向相对;逆
- 戗 风
- ngược gió.
- 戗 辙 儿 走 ( 反着 规定 的 交通 方向 走 )
- đi ngược chiều。
✪ trái ngược; không hợp nhau (lời nói)
(言语) 冲突
- 两人 说 戗 了 , 吵 了 起来
- hai người nói chuyện không hợp, cãi nhau.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戗
- 用 两根 木头 来 戗 住 这 堵墙
- dùng hai cây gỗ để chống bức tường này.
- 戗 风
- ngược gió.
- 戗 辙 儿
- đường ngược chiều; tuyến xe đi ngược chiều.
- 累 得 够戗
- mệt quá chừng
- 两人 说 戗 了 , 吵 了 起来
- hai người nói chuyện không hợp, cãi nhau.
- 戗 辙 儿 走 ( 反着 规定 的 交通 方向 走 )
- đi ngược chiều。
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 戗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 戗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm戗›