Đọc nhanh: 我喜欢你的 (ngã hỉ hoan nhĩ đích). Ý nghĩa là: Anh yêu… của em. Ví dụ : - 我喜欢你的生活方式 Tôi thích lối sống của bạn.
Ý nghĩa của 我喜欢你的 khi là Câu thường
✪ Anh yêu… của em
- 我 喜欢 你 的 生活 方式
- Tôi thích lối sống của bạn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我喜欢你的
- 我 喜欢 按摩 的 感觉
- Tôi thích cảm giác mát xa.
- 我 喜欢 过 安逸 的 生活
- Tôi thích sống một cuộc sống an nhàn.
- 我 最 喜欢 的 语言 是 越南语
- Tiếng Việt là ngôn ngữ tôi thích nhất.
- 法语 是 我 最 喜欢 的 外语
- Tiếng Pháp là ngoại ngữ tôi yêu thích nhất.
- 我 喜欢 平淡 的 日子
- Tôi thích những ngày tháng bình dị.
- 我 可不 喜欢 大富翁 的 新 版本
- Tôi không quan tâm đến các ấn bản mới của Độc quyền.
- 我 喜欢 她 的 首饰
- Tôi thích đồ trang sức của cô ấy.
- 我 最 喜欢 的 月份 是 十月
- Tháng tôi thích nhất là tháng Mười.
- 谢谢 你 的 礼物 , 我 很 喜欢
- Cảm ơn món quà của bạn, tôi rất thích nó.
- 这 是 我 最 喜欢 的 双肩包 , 有 许多 的 东西 在 里面 , 你 能 猜猜 吗 ?
- Đây là chiếc ba lô yêu thích của tôi, có rất nhiều thứ trong đó, bạn thử đoán được không?
- 你 猜 一下 在 这些 口 红色 号 其中 哪 一个 是 我 最 喜欢 的 ?
- Bạn đoán trong những mã màu son này tôi thích màu nào nhất?
- 我 喜欢 吃 口轻 的 , 请 你 少放 点儿 盐
- tôi thích ăn nhạt, phiền anh bỏ ít muối thôi.
- 姥姥 我 给 你 买 了 您 最 喜欢 的 小吃
- bà ngoại ơi, cháu đã mua đồ ăn vặt mà bà thích nhất.
- 我 就 喜欢 你 这种 高冷 又 没人 搭理 的 风格
- Tôi chính là thích phong cách lạnh lùng, không chuẩn bị của bạn.
- 我 真的 很 喜欢 你
- Anh thực sự rất thích em!
- 我 喜欢 你 的 生活 方式
- Tôi thích lối sống của bạn.
- 如果 你 喜欢 的话 , 我 给 你 买
- Nếu em thích, anh mua cho em.
- 我 很 喜欢 昨天 的 你
- Tôi rất thích bạn của ngày trước.
- 我 喜欢 你 的 一切
- Anh thích mọi thứ về em!
- 我 不 喜欢 你 的 这个 态度
- Tôi không thích thái độ này của bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 我喜欢你的
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 我喜欢你的 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm你›
喜›
我›
欢›
的›