我喜欢你的 wǒ xǐhuān nǐ de

Từ hán việt: 【ngã hỉ hoan nhĩ đích】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "我喜欢你的" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngã hỉ hoan nhĩ đích). Ý nghĩa là: Anh yêu… của em. Ví dụ : - Tôi thích lối sống của bạn.

Từ vựng: Tình Yêu Ngôn Tình

Xem ý nghĩa và ví dụ của 我喜欢你的 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Câu thường
Ví dụ

Ý nghĩa của 我喜欢你的 khi là Câu thường

Anh yêu… của em

Ví dụ:
  • - 喜欢 xǐhuan de 生活 shēnghuó 方式 fāngshì

    - Tôi thích lối sống của bạn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我喜欢你的

  • - 喜欢 xǐhuan 按摩 ànmó de 感觉 gǎnjué

    - Tôi thích cảm giác mát xa.

  • - 喜欢 xǐhuan guò 安逸 ānyì de 生活 shēnghuó

    - Tôi thích sống một cuộc sống an nhàn.

  • - zuì 喜欢 xǐhuan de 语言 yǔyán shì 越南语 yuènányǔ

    - Tiếng Việt là ngôn ngữ tôi thích nhất.

  • - 法语 fǎyǔ shì zuì 喜欢 xǐhuan de 外语 wàiyǔ

    - Tiếng Pháp là ngoại ngữ tôi yêu thích nhất.

  • - 喜欢 xǐhuan 平淡 píngdàn de 日子 rìzi

    - Tôi thích những ngày tháng bình dị.

  • - 可不 kěbù 喜欢 xǐhuan 大富翁 dàfùwēng de xīn 版本 bǎnběn

    - Tôi không quan tâm đến các ấn bản mới của Độc quyền.

  • - 喜欢 xǐhuan de 首饰 shǒushì

    - Tôi thích đồ trang sức của cô ấy.

  • - zuì 喜欢 xǐhuan de 月份 yuèfèn shì 十月 shíyuè

    - Tháng tôi thích nhất là tháng Mười.

  • - 谢谢 xièxie de 礼物 lǐwù hěn 喜欢 xǐhuan

    - Cảm ơn món quà của bạn, tôi rất thích nó.

  • - zhè shì zuì 喜欢 xǐhuan de 双肩包 shuāngjiānbāo yǒu 许多 xǔduō de 东西 dōngxī zài 里面 lǐmiàn néng 猜猜 cāicāi ma

    - Đây là chiếc ba lô yêu thích của tôi, có rất nhiều thứ trong đó, bạn thử đoán được không?

  • - cāi 一下 yīxià zài 这些 zhèxiē kǒu 红色 hóngsè hào 其中 qízhōng 一个 yígè shì zuì 喜欢 xǐhuan de

    - Bạn đoán trong những mã màu son này tôi thích màu nào nhất?

  • - 喜欢 xǐhuan chī 口轻 kǒuqīng de qǐng 少放 shǎofàng 点儿 diǎner yán

    - tôi thích ăn nhạt, phiền anh bỏ ít muối thôi.

  • - 姥姥 lǎolǎo gěi mǎi le nín zuì 喜欢 xǐhuan de 小吃 xiǎochī

    - bà ngoại ơi, cháu đã mua đồ ăn vặt mà bà thích nhất.

  • - jiù 喜欢 xǐhuan 这种 zhèzhǒng 高冷 gāolěng yòu 没人 méirén 搭理 dālǐ de 风格 fēnggé

    - Tôi chính là thích phong cách lạnh lùng, không chuẩn bị của bạn.

  • - 真的 zhēnde hěn 喜欢 xǐhuan

    - Anh thực sự rất thích em!

  • - 喜欢 xǐhuan de 生活 shēnghuó 方式 fāngshì

    - Tôi thích lối sống của bạn.

  • - 如果 rúguǒ 喜欢 xǐhuan 的话 dehuà gěi mǎi

    - Nếu em thích, anh mua cho em.

  • - hěn 喜欢 xǐhuan 昨天 zuótiān de

    - Tôi rất thích bạn của ngày trước.

  • - 喜欢 xǐhuan de 一切 yīqiè

    - Anh thích mọi thứ về em!

  • - 喜欢 xǐhuan de 这个 zhègè 态度 tàidù

    - Tôi không thích thái độ này của bạn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 我喜欢你的

Hình ảnh minh họa cho từ 我喜欢你的

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 我喜欢你的 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhĩ , Nễ
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONF (人弓火)
    • Bảng mã:U+4F60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , , , Hỉ , Hỷ
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GRTR (土口廿口)
    • Bảng mã:U+559C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngã
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQI (竹手戈)
    • Bảng mã:U+6211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+2 nét)
    • Pinyin: Huān
    • Âm hán việt: Hoan
    • Nét bút:フ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ENO (水弓人)
    • Bảng mã:U+6B22
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dī , Dí , Dì
    • Âm hán việt: Đích , Để
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAPI (竹日心戈)
    • Bảng mã:U+7684
    • Tần suất sử dụng:Rất cao