Đọc nhanh: 你很甜 (nhĩ ngận điềm). Ý nghĩa là: Em; Anh rất ngọt ngào.
Ý nghĩa của 你很甜 khi là Câu thường
✪ Em; Anh rất ngọt ngào
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你很甜
- 你 的 脉 很 平稳
- Mạch đập của bạn rất ổn định.
- 你 弟弟 很 软弱
- Em trai của bạn rất yếu đuối.
- 这个 芒果 很甜
- Quả xoài này rất ngọt.
- 你 在 埃菲尔铁塔 顶端 一定 很 美
- Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel
- 不仅 你 饿 , 我 也 很 饿
- Không chỉ bạn đói, tôi cũng rất đói.
- 这个 橘子 很甜
- Trái quýt này rất ngọt.
- 这个 柚子 很甜
- Quả bưởi này rất ngọt.
- 这 对 情侣 很 甜蜜
- Cặp đôi này rất ngọt ngào.
- 你 的 眉毛 很 美
- Lông mày của bạn rất đẹp.
- 她 甜睡 的 样子 很 可爱
- Bộ dáng lúc ngủ ngon của cô ấy rất đáng yêu.
- 我 很 想 帮助 你 , 可是 我 爱莫能助
- Tôi rất muốn giúp bạn, nhưng lực bất tòng tâm.
- 我 很 羡慕 你 的 生活
- Tôi rất ghen tị với cuộc sống của bạn.
- 你 的 花插 得 很 特别
- Cách cắm hoa của bạn rất đặc biệt.
- 你们 的 网络 安全性 很 高
- An ninh mạng của bạn rất chặt chẽ.
- 这顶 草帽 很 适合 你
- Cái mũ cói này rất hợp với bạn.
- 这个 香瓜 很甜
- Quả dưa lưới này rất ngọt.
- 你 做 得 很 标准
- Bạn làm rất chuẩn.
- 科诺 很 喜欢 他们 店里 的 澳洲 坚果 甜甜 圈
- Họ làm ra loại hạt macadamia này mà Kono yêu thích.
- 她 其实 很 喜欢 惹恼 你
- Cô ấy thực sự thích làm phiền bạn.
- 你 笑 得 很 甜蜜
- Em cười rất ngọt ngào.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 你很甜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 你很甜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm你›
很›
甜›