Đọc nhanh: 恩化 (ân hoá). Ý nghĩa là: Lấy ân huệ mà giáo hóa. ◇Tam quốc chí 三國志: Thần triếp phụng tuyên chiếu mệnh; đạo dương ân hóa; phục kì xã tắc 臣輒奉宣詔命; 導揚恩化; 復其社稷 (Chung Hội truyện 鍾會傳)..
Ý nghĩa của 恩化 khi là Động từ
✪ Lấy ân huệ mà giáo hóa. ◇Tam quốc chí 三國志: Thần triếp phụng tuyên chiếu mệnh; đạo dương ân hóa; phục kì xã tắc 臣輒奉宣詔命; 導揚恩化; 復其社稷 (Chung Hội truyện 鍾會傳).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恩化
- 亚洲各国 文化 不同
- Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 宋朝 的 文化 繁荣昌盛
- Văn hóa của triều đại nhà Tống thịnh vượng.
- 民族 同化
- đồng hoá dân tộc
- 羌族 文化 丰富
- Văn hóa dân tộc Khương phong phú.
- 芳香族化合物
- hợp chất thơm
- 家族 观念 淡化 了
- Quan niệm về gia tộc dần dần phai nhạt rồi.
- 蒙族 文化 历史 久
- Dân tộc Mông Cổ có lịch sử văn hóa lâu đời.
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 是 诺埃尔 · 卡恩
- Đó là Noel Kahn.
- 那 诺埃尔 · 卡恩 呢
- Thậm chí không phải Noel Kahn?
- 诺埃尔 · 卡恩 是 A
- Noel Kahn là A.
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 老化 的 橡胶 容易 裂开
- Cao su đã lão hóa dễ bị nứt vỡ.
- 你 叫 肖恩 · 罗伯茨
- Tên bạn là Sean Roberts.
- 伯恩 是 瑞士 首都
- Bern là thủ đô của Thụy Sĩ.
- 河网化
- mạng lưới sông ngòi hoá
- 他 名叫 罗恩
- Tên anh ấy là Ron.
- 找 个人 代替 斯特恩
- Tìm người thay thế Stern.
- 我们 要 深化 合作
- Chúng ta cần nhấn mạnh hợp tác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 恩化
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 恩化 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm化›
恩›