Đọc nhanh: 总司令部 (tổng ti lệnh bộ). Ý nghĩa là: hội trưởng.
Ý nghĩa của 总司令部 khi là Danh từ
✪ hội trưởng
general headquarters
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 总司令部
- 这是 一部 令人 赏心悦目 的 影片
- Đây là một bộ phim khiến cho người xem vui tai vui mắt.
- 全 北美 部门 副 总管
- VP Bộ phận của toàn bộ Bắc Mỹ.
- 指挥官 下令 班回 前线 部队
- Chỉ huy ra lệnh rút lui các đơn vị tiền tuyến.
- 责令 有关 部门 查清 案情
- giao trách nhiệm cho cơ quan hữu quan điều tra làm rõ vụ án.
- 他们 访问 了 总部
- Họ đã thăm tổng bộ.
- 总司令
- tổng tư lệnh
- 公司 内部
- Nội bộ công ty.
- 光杆儿 司令
- tư lệnh lẻ loi.
- 向 司令部 告捷
- báo tin thắng trận với bộ tư lệnh
- 他 总是 巴结 上司
- Anh ấy luôn luôn nịnh bợ cấp trên.
- 司令部 传令 嘉奖
- bộ tư lệnh truyền lệnh khen thưởng.
- 总攻 令
- lệnh tổng tiến công
- 司令部 下达 了 命令
- Bộ chỉ huy đã ban hành lệnh.
- 司令部 昨天 先后 来 了 两道 命令
- ngày hôm qua, bộ tư lệnh lần lượt đưa xuống hai mệnh lệnh.
- 公司 想 把 总部 设在 北方
- Công ty muốn đặt trụ sở chính ở phía bắc.
- 这部分 占 总量 的 一毫
- Phần này chiếm một phần tư tổng lượng.
- 司令部 位于 城市 的 中心
- Bộ chỉ huy nằm ở trung tâm thành phố.
- 该 公司总部 设在 纽约市
- Văn phòng chính của công ty này ở thành phố New York.
- 有 几家 公司总部 设在 这个 地区
- Một số công ty có trụ sở tại khu vực này.
- 这个 团归 司令部 直接 统辖
- trung đoàn này do bộ tư lệnh trực tiếp quản lý.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 总司令部
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 总司令部 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm令›
司›
总›
部›