Đọc nhanh: 急性子 (cấp tính tử). Ý nghĩa là: tính nôn nóng; tính nóng vội; tính hấp tấp, người nóng tính; người nôn nóng; người nóng vội; người hấp tấp, gắt; nóng. Ví dụ : - 急性子人。 người có tính nóng vội.. - 他是个急性子,总要一口气把话说完。 anh ấy là người nôn nóng, lúc nào cũng muốn nói một mạch.
Ý nghĩa của 急性子 khi là Danh từ
✪ tính nôn nóng; tính nóng vội; tính hấp tấp
性情急躁
- 急性子 人
- người có tính nóng vội.
✪ người nóng tính; người nôn nóng; người nóng vội; người hấp tấp
性情急躁的人
- 他 是 个 急性子 , 总 要 一口气 把 话 说完
- anh ấy là người nôn nóng, lúc nào cũng muốn nói một mạch.
✪ gắt; nóng
遇事好发急, 不能控制感情
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 急性子
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 烈性 汉子
- chàng trai can trường.
- 急性病
- bệnh nóng vội; hấp tấp
- 父母 爱护 孩子 是 天性 使然
- Cha mẹ yêu thương con cái là điều đương nhiên.
- 宠爱 使 孩子 变得 任性
- Việc nuông chiều khiến đứa trẻ trở nên bướng bỉnh.
- 使性子
- nổi nóng; phát cáu
- 由 着 性子
- Tuỳ theo tính người.
- 这个 案子 定性 准确 , 量刑 恰当
- án này đã có tính chính xác, cân nhắc mức hình phạt thoả đáng.
- 孩子 发高烧 , 病得 很重 , 母亲 急得 油煎火燎 的
- đứa bé sốt cao, bệnh tình rất trầm trọng, mẹ cực kỳ lo lắng.
- 他 是 个 急性子 , 总 要 一口气 把 话 说完
- anh ấy là người nôn nóng, lúc nào cũng muốn nói một mạch.
- 这匹马 的 性子 很烈
- con ngựa này tính khí rất dữ
- 急性 阑尾炎
- viên ruột thừa cấp tính.
- 垫子 只是 象征性 的
- Chiếc đệm chỉ mang ý nghĩa tượng trưng.
- 两口子 性格不合 , 经常 驳嘴
- Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.
- 他 急匆匆 地 走出 办公室 , 好象 很 生气 的 样子
- Anh ta vội vã ra khỏi văn phòng, trông như đang tức giận.
- 急性 脑炎
- viêm não cấp
- 她 不幸 得 了 急性 肠炎
- Cô ấy không may bị viêm ruột cấp tính.
- 这种 药 性子 平和
- thuốc này tính ôn hoà
- 急性子
- nóng tính
- 急性子 人
- người có tính nóng vội.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 急性子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 急性子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
急›
性›