Đọc nhanh: 急弯 (cấp loan). Ý nghĩa là: chỗ vòng gấp; chỗ ngoặt gấp; cua quẹo nguy hiểm, vòng gấp; quay gấp; xoay gấp; quẹo gấp (xe, tàu, máy bay). Ví dụ : - 前有急弯,行车小心。 phía trước có cua quẹo nguy hiểm, xe cộ phải cẩn thận.. - 战斗机拐了个急弯,向西南飞去。 máy bay chiến đấu đánh vòng xoay gấp, bay về hướng tây nam.
Ý nghĩa của 急弯 khi là Danh từ
✪ chỗ vòng gấp; chỗ ngoặt gấp; cua quẹo nguy hiểm
道路突然转折的方
- 前有 急弯 , 行车 小心
- phía trước có cua quẹo nguy hiểm, xe cộ phải cẩn thận.
✪ vòng gấp; quay gấp; xoay gấp; quẹo gấp (xe, tàu, máy bay)
车、船、飞机等行进方向的突然改变
- 战斗机 拐 了 个 急弯 , 向 西南 飞去
- máy bay chiến đấu đánh vòng xoay gấp, bay về hướng tây nam.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 急弯
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 头疼脑热 的 , 着 什么 急呀
- Đau đầu nhức óc, sốt ruột cái gì!
- 伤势 危急
- vết thương nguy hiểm
- 告急 电报
- điện khẩn; điện báo cấp báo xin cứu viện.
- 前线 告急
- tiền tuyến cấp báo xin cứu viện.
- 灾区 告急
- vùng bị thiên tai khẩn cầu cứu trợ gấp.
- 这 病号 急诊
- Bệnh nhân này cần cấp cứu.
- 她 急切 地 打开 鸿
- Cô ấy vội vàng mở thư.
- 市场需求 急剧 增加 , 供不应求
- Nhu cầu thị trường tăng mạnh, cung không đủ cầu.
- 快到 急诊 求助
- Mau đến khoa cấp cứu xin giúp đỡ.
- 伤者 状况 急诊
- Tình trạng người bị thương cần cấp cứu.
- 路上 有个 小 弯儿
- Có một khúc cua nhỏ trên đường.
- 作出 决策 乃 当务之急 , 此事 必然 地落 在 他 身上
- Việc đưa ra quyết định là việc cấp bách, và nhiệm vụ này chắc chắn sẽ rơi vào vai anh ta.
- 气急败坏
- hổn hà hổn hển thở không ra hơi vì hoang mang và tức giận
- 急性病
- bệnh nóng vội; hấp tấp
- 我们 当务之急 是 安抚 死者 的 家属
- Sứ mệnh hàng đầu của chúng ta là an ủi gia đình của người đã qua đời.
- 这个 拐弯 很 急 , 需要 小心
- Khúc cua này rất gấp, cẩn thận chút.
- 战斗机 拐 了 个 急弯 , 向 西南 飞去
- máy bay chiến đấu đánh vòng xoay gấp, bay về hướng tây nam.
- 前有 急弯 , 行车 小心
- phía trước có cua quẹo nguy hiểm, xe cộ phải cẩn thận.
- 她 对 他 的 健康 很著 急
- Cô ấy rất lo lắng về sức khỏe của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 急弯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 急弯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm弯›
急›