Đọc nhanh: 必修课 (tất tu khoá). Ý nghĩa là: môn bắt buộc; chuyện bắt buộc (môn bắt buộc phải học hoặc chuyện chắc chắn phải làm). Ví dụ : - 射击训练是士兵入伍后的必修课。 Huấn luyện bắn súng là một khóa học bắt buộc cho các binh sĩ sau khi gia nhập quân đội.
Ý nghĩa của 必修课 khi là Danh từ
✪ môn bắt buộc; chuyện bắt buộc (môn bắt buộc phải học hoặc chuyện chắc chắn phải làm)
比喻一定要学或一定要做的事情
- 射击训练 是 士兵 入伍 后 的 必修课
- Huấn luyện bắn súng là một khóa học bắt buộc cho các binh sĩ sau khi gia nhập quân đội.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 必修课
- 修筑 码头
- xây dựng bến cảng.
- 是 安德烈 · 泽勒 的 课
- Nó được dạy bởi Andre Zeller.
- 兵家必争之地
- vùng đất nhà quân sự phải chiếm bằng được
- 谚 慢而稳 , 赛 必胜
- 【Tục ngữ】Chậm mà chắc, chắc chắn sẽ thắng.
- 我 喜欢 吃 必胜客
- Tôi thích ăn pizza hut.
- 射击训练 是 士兵 入伍 后 的 必修课
- Huấn luyện bắn súng là một khóa học bắt buộc cho các binh sĩ sau khi gia nhập quân đội.
- 增设 选修课
- tăng thêm những môn chọn học.
- 副 修课
- bài học thêm
- 美术课 和 电脑课 都 是 在 选修 之 列
- Lớp mĩ thuật và lớp tin học đều có trong danh sách .
- 平板 是 装修 工人 必备 的 工具
- Máy mài phẳng là công cụ cần thiết của thợ xây dựng.
- 他来 北京 进修 管理 课程
- Anh ấy đến Bắc Kinh để học nâng cao quản lý.
- 每星期 我 必须 要 准备 五个 课件
- Mỗi tuần chúng tôi phải chuẩn bị 5 cái slide.
- 必修课程 必须 认真对待
- Các tiết học bắt buộc phải học nghiêm túc.
- 这 条 科目 必须 修改
- Điều mục này phải được sửa đổi.
- 此处 翻修 马路 , 车辆 必须 改道行驶
- Con đường đã được cải tạo và các phương tiện phải được định tuyến lại
- 我 回家 的 路上 必须 顺便去 修车 店 看看 , 预约 一下 检修 的 事
- Tôi phải ghé qua tiệm sửa xe trên đường về nhà và hẹn ngày sửa.
- 她 正在 进修 英语课程
- Cô ấy đang học nâng cao tiếng Anh.
- 他 的 主修 课程 是 什么 ?
- Khóa học chính của anh ấy là gì?
- 课文 的 编排 必须 由浅入深
- sắp xếp bài học cần phải theo thứ tự từ dễ đến khó
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 必修课
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 必修课 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm修›
必›
课›