Đọc nhanh: 心血来潮 (tâm huyết lai triều). Ý nghĩa là: hứng lên; tâm huyết dâng trào; ý nghĩ nông nỗi; chợt có linh cảm; chợt có ý nghĩ. Ví dụ : - 她心血来潮,剪了短发。 Cô ấy bỗng dưng hứng lên và cắt tóc ngắn.. - 她心血来潮,开始学画画。 Cô ấy bỗng nhiên hứng lên, bắt đầu học vẽ.
Ý nghĩa của 心血来潮 khi là Thành ngữ
✪ hứng lên; tâm huyết dâng trào; ý nghĩ nông nỗi; chợt có linh cảm; chợt có ý nghĩ
形容突然产生某种念头
- 她 心血来潮 , 剪 了 短发
- Cô ấy bỗng dưng hứng lên và cắt tóc ngắn.
- 她 心血来潮 , 开始 学 画画
- Cô ấy bỗng nhiên hứng lên, bắt đầu học vẽ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心血来潮
- 洛克菲勒 中心 的 圣诞树 出来 了 吗
- Cây đã lên ở Trung tâm Rockefeller chưa?
- 我 把 我们 到 洛克菲勒 中心 的 照片 洗出来 了
- Tôi đã phát triển hình ảnh của chúng tôi từ Trung tâm Rockefeller.
- 看起来 埃里克 · 卡恩 还 在 玩 真心话 大冒险
- Có vẻ như Eric Kahn vẫn đang chơi thật hoặc dám.
- 心宽体胖 的 老板 , 满面春风 地 迎上来 , 拉 大家 进店 休息
- Ông chủ hiền lành lễ độ, tràn đầy sắc xuân, kéo mọi người vào cửa hàng nghỉ ngơi.
- 你 瘦 的 时候 住进 我 心里 后来 胖 了 便卡 在 里面 出不来 了
- Khi bạn gầy , bạn trong ở trong trái tim tôi, nhưng khi bạn béo lên, bạn sẽ mắc kẹt bên trong và không thể thoát ra ngoài.
- 他 听 得 心里 乐滋滋 的 , 把 原来 的 烦恼 事儿 都 忘 了
- anh ấy cảm thấy trong lòng vui sướng, mọi phiền não trước đây đều tan biến hết.
- 粮食 是 农民 用 血汗 换来 的 , 要 十分 爱惜
- lương thực là thứ mà nông dân đã đổi bằng mồ hôi và máu, phải rất quý trọng.
- 爱 一个 人 就是 横下心来 把 自己 小小的 赌本 跟 她 合 起来
- Yêu một ai đó là hạ thấp cái tôi của bản thân để phù hợp với ai đó.
- 他 心里 乱纷纷 的 , 怎么 也 安静 不 下来
- trong lòng anh ấy hỗn loạn, làm thế nào để cho anh ấy bình tĩnh lại.
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 费尽心血
- dốc hết tâm huyết.
- 心潮 起落
- trong lòng thấp thỏm.
- 心潮澎湃
- sóng lòng trào dâng.
- 心血来潮
- có nguồn cảm hứng; nổi máu.
- 心潮 逐浪 高
- sóng lòng lớp lớp dâng cao.
- 海潮 来势 很 猛
- Sức thuỷ triều rất mạnh.
- 心里 暗自 猜度 , 来人会 是 谁 呢
- lòng thầm đoán, có thể là ai đến nhỉ?
- 潮水 冲 来 , 礁石 边上 迸起 乳白色 的 浪花
- thuỷ triều vỗ vào, trên mỏm đá bọt sóng trắng xoá tung bay
- 她 心血来潮 , 开始 学 画画
- Cô ấy bỗng nhiên hứng lên, bắt đầu học vẽ.
- 她 心血来潮 , 剪 了 短发
- Cô ấy bỗng dưng hứng lên và cắt tóc ngắn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 心血来潮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 心血来潮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺗›
心›
来›
潮›
血›
Não Nảy Số, Nhanh Trí Nghĩ Ra Một Sáng Kiến Nào Đó, Nghĩ Bụng
bị choáng ngợp bởi cảm xúc
những suy nghĩ khác nhau nảy ra trong đầusuy nghĩ trào dâng trong tâm trí của một người (thành ngữ)
miên man bất định; suy nghĩ miên man
hấp tấp, nóng vội, mất bình tĩnh, quá khích