Đọc nhanh: 思潮起伏 (tư triều khởi phục). Ý nghĩa là: những suy nghĩ khác nhau nảy ra trong đầu, suy nghĩ trào dâng trong tâm trí của một người (thành ngữ).
Ý nghĩa của 思潮起伏 khi là Thành ngữ
✪ những suy nghĩ khác nhau nảy ra trong đầu
different thoughts coming to mind
✪ suy nghĩ trào dâng trong tâm trí của một người (thành ngữ)
thoughts surging in one's mind (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 思潮起伏
- 诗人 的 爱国主义 思想 感染 了 读者 , 引起 了 他们 的 共鸣
- Lòng yêu nước của nhà thơ đã truyền vào người đọc và khơi dậy sự đồng cảm trong họ.
- 文艺 思潮
- trào lưu tư tưởng văn nghệ.
- 思潮起伏
- khơi dậy tâm tư.
- 病人 的 病情 起伏不定
- Tình trạng bệnh nhân lên xuống bất định.
- 波浪 起伏
- sóng nhấp nhô
- 山脉 蜿蜒 起伏
- Dãy núi uốn lượn.
- 大家 一起 揣摩 解题 思路
- Mọi người cùng nhau xem xét cách giải quyết vấn đề.
- 心潮 起落
- trong lòng thấp thỏm.
- 比赛 高潮迭起
- cao trào trong thi đấu xuất hiện nhiều lần.
- 海边 涟起 潮涌 时
- Sóng gợn lên khi triều dâng ở bờ biển.
- 潮剧 很 有意思
- Triều kịch rất thú vị.
- 潮水 冲 来 , 礁石 边上 迸起 乳白色 的 浪花
- thuỷ triều vỗ vào, trên mỏm đá bọt sóng trắng xoá tung bay
- 股票市场 起伏不定
- Thị trường chứng khoán lên xuống không ổn định.
- 群山 颠连 起伏
- núi non kéo dài vô tận.
- 大家 的 意思 是 一起 去
- Ý của mọi người là cùng đi.
- 海浪 不断 起伏
- Sóng biển liên tục nhấp nhô.
- 云层 在 空中 起伏
- Những đám mây nhấp nhô trên bầu trời.
- 海上 的 波 起伏 不停
- Sóng biển trên biển không ngừng dập dềnh.
- 他 的 心情 起伏不定
- Tâm trạng của anh ấy lên xuống thất thường.
- 乐曲 起伏跌宕
- khúc nhạc du dương trầm bổng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 思潮起伏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 思潮起伏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伏›
思›
潮›
起›