归里包堆 guī li bāo duī

Từ hán việt: 【quy lí bao đôi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "归里包堆" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quy lí bao đôi). Ý nghĩa là: tổng cộng; tất cả. Ví dụ : - 。 trong nhà chỉ có tôi và vợ tôi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 归里包堆 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 归里包堆 khi là Động từ

tổng cộng; tất cả

总计;拢共

Ví dụ:
  • - 家里 jiālǐ 归里包堆 guīlǐbāoduī jiù 老伴 lǎobàn 两个 liǎnggè rén

    - trong nhà chỉ có tôi và vợ tôi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 归里包堆

  • - 一头 yītóu 扎进 zhājìn 书堆 shūduī

    - Lao đầu vào đống sách.

  • - 荣归故里 róngguīgùlǐ

    - vinh quy bái tổ

  • - zài 双肩包 shuāngjiānbāo fàng le 东西 dōngxī

    - Cất đồ trong ba lô của tôi.

  • - 东西 dōngxī 乱堆 luànduī zài 那里 nàlǐ guài 碍眼 àiyǎn de

    - đồ đạc chất bừa bãi ra kia khó coi quá.

  • - 屋里 wūlǐ 挤挤插插 jǐjǐchāchā 堆满 duīmǎn le 家具 jiājù

    - trong nhà chật ních đồ đạc.

  • - 稼堆 jiàduī zài 那里 nàlǐ

    - Lúa thóc chất đống ở đó.

  • - 地里 dìlǐ 堆满 duīmǎn le 麦稿 màigǎo

    - Trong ruộng chất đầy thân lúa mì.

  • - 欢迎 huānyíng 礼包 lǐbāo 还有 háiyǒu 一份 yīfèn 塑封 sùfēng guò de 版本 bǎnběn

    - Bạn cũng sẽ tìm thấy một bản sao nhiều lớp trong gói chào mừng của mình.

  • - shū zhe jìn 书包 shūbāo

    - Đặt cuốn sách vào trong cặp sách.

  • - 锅里 guōlǐ 正蒸 zhèngzhēng zhe 包子 bāozi

    - Trong nồi đang hấp bánh bao.

  • - 放不下 fàngbuxià 心里 xīnli de 包袱 bāofu

    - Cô ấy không thể buông bỏ gánh nặng trong lòng.

  • - 敌人 dírén 四下里 sìxiàli 包围起来 bāowéiqǐlai

    - bao vây quân địch từ bốn phía.

  • - 产品 chǎnpǐn zài 仓库 cāngkù 整齐 zhěngqí 堆放 duīfàng

    - Sản phẩm được xếp gọn gàng trong kho.

  • - de 钱包 qiánbāo 有余 yǒuyú 百元 bǎiyuán

    - Trong ví của anh ấy có hơn một trăm nhân dân tệ.

  • - 书包 shūbāo 里边 lǐbian yǒu 本书 běnshū

    - Trong cặp sách có một cuốn sách.

  • - 书包 shūbāo 还有 háiyǒu 本书 běnshū

    - Trong cặp sách còn một cuốn sách.

  • - 院子 yuànzi 杂乱 záluàn 地堆 dìduī zhe 木料 mùliào 砖瓦 zhuānwǎ

    - trong sân có một đóng gạch ngói, cây gỗ lộn xộn.

  • - 家里 jiālǐ 归里包堆 guīlǐbāoduī jiù 老伴 lǎobàn 两个 liǎnggè rén

    - trong nhà chỉ có tôi và vợ tôi.

  • - 烤箱 kǎoxiāng de 小面包 xiǎomiànbāo 非常 fēicháng bàng

    - Bún trong lò là một hit lớn.

  • - de 背包 bēibāo 装满 zhuāngmǎn le shū

    - Balo của cô ấy đựng đầy sách.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 归里包堆

Hình ảnh minh họa cho từ 归里包堆

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 归里包堆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+3 nét)
    • Pinyin: Bāo
    • Âm hán việt: Bao
    • Nét bút:ノフフ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PRU (心口山)
    • Bảng mã:U+5305
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Duī
    • Âm hán việt: Đôi , Đồi
    • Nét bút:一丨一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GOG (土人土)
    • Bảng mã:U+5806
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+2 nét)
    • Pinyin: Guī , Kuì
    • Âm hán việt: Quy
    • Nét bút:丨ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLSM (中中尸一)
    • Bảng mã:U+5F52
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lý 里 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WG (田土)
    • Bảng mã:U+91CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao