Đọc nhanh: 强身 (cường thân). Ý nghĩa là: để xây dựng sức khỏe của một người (thông qua tập thể dục, dinh dưỡng, v.v.), để giữ cho phù hợp, để tăng cường cơ thể của một người. Ví dụ : - 练武强身。 tập luyện võ công thân thể cường tráng; tập võ để có sức khoẻ.. - 练武功是让你们强身健体,而不是好勇斗狠. Luyện võ là để cơ thể khoẻ mạnh, chứ không phải là để đánh nhau.
Ý nghĩa của 强身 khi là Động từ
✪ để xây dựng sức khỏe của một người (thông qua tập thể dục, dinh dưỡng, v.v.)
to build up one's health (through exercise, nutrition etc)
- 练武 强身
- tập luyện võ công thân thể cường tráng; tập võ để có sức khoẻ.
- 练武功 是 让 你们 强身健体 , 而 不是 好勇斗狠
- Luyện võ là để cơ thể khoẻ mạnh, chứ không phải là để đánh nhau.
✪ để giữ cho phù hợp
to keep fit
✪ để tăng cường cơ thể của một người
to strengthen one's body
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 强身
- 我 遍身 出汗
- Toàn thân tôi đổ mồ hôi.
- 我 浑身 出汗
- Khắp người tôi đổ mồ hôi.
- 身强体壮
- Thân thể khoẻ mạnh cường tráng.
- 练武 强身
- tập luyện võ công thân thể cường tráng; tập võ để có sức khoẻ.
- 像 我 身体 有病 的 人 最好 多 锻炼 , 增强 体力
- Những người cơ thể có bệnh như tôi tốt nhất nên luyện tập, tăng cường thể lực.
- 强身健体
- Tăng cường sức khỏe thân thể.
- 我们 身体 很 强壮
- Cơ thể của chúng tôi rất khỏe mạnh.
- 他 的 身体 很 强壮
- Thân thể của anh ấy rất khoẻ mạnh.
- 自从 他 开始 锻炼 , 身体 变强 了
- Kể từ khi anh ấy bắt đầu tập thể dục, cơ thể đã khỏe mạnh hơn.
- 那名 力士 身强体壮
- Người lực sĩ đó thân thể cường tráng.
- 别 把 自己 观点 , 强加在 别人 身上 !
- Đừng áp đặt quan điểm của mình lên người khác!
- 别看 他 身体 不 强 , 干起 活来 可 不善
- đừng thấy anh ta thân thể yếu ớt mà coi thường, làm việc dễ nể lắm đó
- 青年人 身强力壮 , 多干点 活儿 不在乎
- Thanh niên trai tráng khoẻ mạnh, làm nhiều việc một tí cũng chẳng sao
- 锻炼 愈 多 身体 愈强
- Tập thể dục càng nhiều cơ thể càng khỏe.
- 她 的 身体 抵抗力 很强
- Khả năng miễn dịch của cơ thể cô ấy rất tốt.
- 男性 荷尔蒙 有助于 增强 身体 对 压力 的 抵抗力
- Nội tiết tố nam giúp tăng sức đề kháng của cơ thể trước stress.
- 他 的 身体素质 较强
- Thể chất của anh ấy khá mạnh.
- 练武功 是 让 你们 强身健体 , 而 不是 好勇斗狠
- Luyện võ là để cơ thể khoẻ mạnh, chứ không phải là để đánh nhau.
- 我们 再也不能 把 生命 的 罪责 强加 到 别人 身上
- Chúng ta không còn có thể áp đặt cảm giác tội lỗi của cuộc đời mình lên người khác
- 今天 我 感觉 浑身 无力
- Hôm nay tôi cảm thấy mệt mỏi toàn thân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 强身
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 强身 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm强›
身›