Đọc nhanh: 强震 (cường chấn). Ý nghĩa là: viết tắt cho 強烈地震 | 强烈地震, trận động đất mạnh.
Ý nghĩa của 强震 khi là Danh từ
✪ viết tắt cho 強烈地震 | 强烈地震
abbr. for 強烈地震|强烈地震
✪ trận động đất mạnh
powerful earthquake
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 强震
- 牵强附会
- gượng gạo.
- 他 附于 强者
- Anh ấy phụ thuộc vào người mạnh.
- 繁荣富强
- phồn vinh giàu mạnh
- 这胶 粘性 强
- Keo dán này có độ dính mạnh.
- 橡胶 的 弹性 很强
- Tính đàn hồi của cao su rất tốt.
- 蜂胶 精 增强 免疫力
- Tinh chất sáp ong tăng cường miễn dịch.
- 你 应该 用 强力胶 水
- Đoán rằng bạn nên sử dụng superglue.
- 他 态度强硬 不肯 服
- Thái độ của anh ấy kiên quyết không chịu đầu hàng.
- 导弹 放出 强烈 的 光芒
- Tên lửa phát ra ánh sáng chói lóa.
- 北魏 曾 很 强大
- Bắc Ngụy từng rất hùng mạnh.
- 为 人 木强 敦厚
- làm một người cương trực, chất phác, đôn hậu
- 通道 信号 很强
- Tín hiệu đường truyền rất mạnh.
- 火山爆发 时 震动 很 强烈
- Khi núi lửa phun trào, sự rung chuyển rất mạnh.
- 地震 区 房屋 需 加强 抗震
- Nhà ở tại các khu vực thường xuyên xảy ra động đất cần được gia cố để chống chọi với các trận động đất mạnh.
- 昨天 的 地震 很 强烈
- Trận động đất hôm qua rất mạnh.
- 美国 东北部 周六 早晨 遭遇 了 一次 中等 强度 的 地震
- Vùng đông bắc Hoa Kỳ đã phải hứng chịu một trận động đất vừa phải vào sáng thứ Bảy.
- 那里 发生 了 强烈 地震
- Ở đó phát sinh địa chấn rất mạnh.
- 地震 测报 工作 要 加强
- công việc dự báo động đất phải tăng cường.
- 昨天晚上 地震 了 , 感觉 很 强烈
- Tối qua đã xảy ra động đất, tôi cảm thấy rất mạnh.
- 这个 事件 的 真相 令人震惊
- Sự thật của sự việc này khiến mọi người kinh ngạc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 强震
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 强震 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm强›
震›