Đọc nhanh: 身强力壮 (thân cường lực tráng). Ý nghĩa là: thân thể khoẻ mạnh; thân thể cường tráng; sức dài vai rộng.
Ý nghĩa của 身强力壮 khi là Thành ngữ
✪ thân thể khoẻ mạnh; thân thể cường tráng; sức dài vai rộng
身体强壮有力
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 身强力壮
- 少壮 不 努力 , 老大徒伤 悲
- lúc trẻ mà không chịu nỗ lực thì về già sẽ ân hận.
- 这个 药 的 药力 很强
- Tác dụng của thuốc này rất mạnh.
- 风情 报告 显示 风力 增强
- Báo cáo gió cho thấy lực gió tăng lên.
- 她 瘦长 结实 的 身体 看上去 精力充沛
- Cơ thể của cô ấy mảnh mai, dẻo dai và trông rất năng động.
- 身强体壮
- Thân thể khoẻ mạnh cường tráng.
- 身材 粗壮
- thân hình to khoẻ.
- 练武 强身
- tập luyện võ công thân thể cường tráng; tập võ để có sức khoẻ.
- 骆驼 耐 饥渴 的 能力 很强
- Lạc đà có khả năng chịu đói khát rất tốt.
- 凯蒂 的 心脏 很 强壮
- Anh ấy có một trái tim khỏe mạnh.
- 战士 发扬 强大 的 战斗力
- Chiến sĩ phát huy sức chiến đấu mạnh mẽ.
- 经济 增长 有助于 国力 增强
- Tăng trưởng kinh tế giúp tăng cường sức mạnh quốc gia.
- 他 的 免疫力 很强
- Sức đề kháng của anh ấy rất tốt.
- 他 干活儿 , 不会 吝惜 自身 的 力气
- anh ấy làm việc không biết tiếc sức lực của mình.
- 像 我 身体 有病 的 人 最好 多 锻炼 , 增强 体力
- Những người cơ thể có bệnh như tôi tốt nhất nên luyện tập, tăng cường thể lực.
- 我们 身体 很 强壮
- Cơ thể của chúng tôi rất khỏe mạnh.
- 他 的 身体 很 强壮
- Thân thể của anh ấy rất khoẻ mạnh.
- 那名 力士 身强体壮
- Người lực sĩ đó thân thể cường tráng.
- 青年人 身强力壮 , 多干点 活儿 不在乎
- Thanh niên trai tráng khoẻ mạnh, làm nhiều việc một tí cũng chẳng sao
- 她 的 身体 抵抗力 很强
- Khả năng miễn dịch của cơ thể cô ấy rất tốt.
- 男性 荷尔蒙 有助于 增强 身体 对 压力 的 抵抗力
- Nội tiết tố nam giúp tăng sức đề kháng của cơ thể trước stress.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 身强力壮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 身强力壮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm力›
壮›
强›
身›
trẻ trung khoẻ mạnh; tuổi trẻ sức khoẻ
mình hổ thân gấu; cao to lực lưỡng; người cao to khoẻ mạnh
cực khoẻ; sức khoẻ phi phàm; nhổ núi nhấc vạc
Herculean (vóc dáng, v.v.)can đảm và mạnh mẽ (thành ngữ)
trẻ và mạnh mẽ (thành ngữ)
cao và khỏe
Béo tốt săn chắc
cao lớn vạm vỡ