强硬的 qiángyìng de

Từ hán việt: 【cường ngạnh đích】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "强硬的" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cường ngạnh đích). Ý nghĩa là: đanh thép. Ví dụ : - 。 đối thủ cứng rắn.. - 。 thái độ cứng rắn của ông khiến các công nhân tức giận.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 强硬的 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 强硬的 khi là Động từ

đanh thép

Ví dụ:
  • - 强硬 qiángyìng de 对手 duìshǒu

    - đối thủ cứng rắn.

  • - 强硬 qiángyìng de 态度 tàidù ràng 工人 gōngrén men 非常 fēicháng 生气 shēngqì

    - thái độ cứng rắn của ông khiến các công nhân tức giận.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 强硬的

  • - 强尼 qiángní · 阿特金 ātèjīn 斯是 sīshì 不会 búhuì 贴标签 tiēbiāoqiān de

    - Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.

  • - 橡胶 xiàngjiāo de 弹性 tánxìng 很强 hěnqiáng

    - Tính đàn hồi của cao su rất tốt.

  • - 导弹 dǎodàn 放出 fàngchū 强烈 qiángliè de 光芒 guāngmáng

    - Tên lửa phát ra ánh sáng chói lóa.

  • - 奶奶 nǎinai 这人 zhèrén shì 嘴硬 zuǐyìng 心软 xīnruǎn de

    - Con người bà cứng miệng nhưng mềm lòng.

  • - 歌唱祖国 gēchàngzǔguó de 繁荣富强 fánróngfùqiáng

    - ngợi ca sự giàu mạnh của tổ quốc.

  • - zhè ràng 产生 chǎnshēng le 强迫性 qiǎngpòxìng de 恋爱 liànài 障碍 zhàngài

    - Nó khiến anh ta mắc chứng rối loạn tình yêu ám ảnh.

  • - 乌龟 wūguī de 非常 fēicháng 坚硬 jiānyìng

    - Mai của con rùa rất cứng.

  • - 椅子 yǐzi zuò 起来 qǐlai 硬硬 yìngyìng de

    - Cái ghế ngồi vào rất cứng.

  • - 这个 zhègè yào de 药力 yàolì 很强 hěnqiáng

    - Tác dụng của thuốc này rất mạnh.

  • - 坚硬 jiānyìng de 山石 shānshí

    - núi đá cứng chắc.

  • - 骆驼 luòtuó nài 饥渴 jīkě de 能力 nénglì 很强 hěnqiáng

    - Lạc đà có khả năng chịu đói khát rất tốt.

  • - 射击 shèjī shì de 强项 qiángxiàng

    - Môn bắn súng là sở trường của anh ấy.

  • - 凯蒂 kǎidì de 心脏 xīnzàng hěn 强壮 qiángzhuàng

    - Anh ấy có một trái tim khỏe mạnh.

  • - 鲁宾逊 lǔbīnxùn 一样 yīyàng dōu yǒu 顽强 wánqiáng 拼博 pīnbó de 精神 jīngshén

    - Giống như Robinson, anh ấy có một tinh thần chiến đấu ngoan cường.

  • - 态度强硬 tàidùqiángyìng

    - thái độ cứng rắn.

  • - 战士 zhànshì 发扬 fāyáng 强大 qiángdà de 战斗力 zhàndòulì

    - Chiến sĩ phát huy sức chiến đấu mạnh mẽ.

  • - 一个 yígè 磁铁 cítiě de 强度 qiángdù shì 5 ào

    - Độ mạnh của một nam châm là 5 Oersted.

  • - 强硬 qiángyìng de 对手 duìshǒu

    - đối thủ cứng rắn.

  • - . 这是 zhèshì 强硬派 qiángyìngpài 迫使 pòshǐ 采取 cǎiqǔ de 一项 yīxiàng 计划 jìhuà

    - Đây là một kế hoạch bị ép buộc bởi những người theo đường lối cứng rắn.

  • - 强硬 qiángyìng de 态度 tàidù ràng 工人 gōngrén men 非常 fēicháng 生气 shēngqì

    - thái độ cứng rắn của ông khiến các công nhân tức giận.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 强硬的

Hình ảnh minh họa cho từ 强硬的

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 强硬的 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiàng , Qiáng , Qiǎng
    • Âm hán việt: Cường , Cưỡng
    • Nét bút:フ一フ丨フ一丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NRLI (弓口中戈)
    • Bảng mã:U+5F3A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dī , Dí , Dì
    • Âm hán việt: Đích , Để
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAPI (竹日心戈)
    • Bảng mã:U+7684
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+7 nét)
    • Pinyin: Gěng , Yìng
    • Âm hán việt: Ngạnh
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRMLK (一口一中大)
    • Bảng mã:U+786C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao