Đọc nhanh: 异地 (dị địa). Ý nghĩa là: đất khách; quê người; xứ lạ; nơi khác; tha hương; xa xứ. Ví dụ : - 流落异地 lưu lạc tha hương. - 异地相逢 gặp nhau nơi đất khách. - 在异地生活久了,想家了。 Ở nơi đất khách sống lâu rồi, nhớ nhà rồi.
Ý nghĩa của 异地 khi là Danh từ
✪ đất khách; quê người; xứ lạ; nơi khác; tha hương; xa xứ
他乡;外乡; 家乡以外的地方 (多指离家乡较远的)
- 流落 异地
- lưu lạc tha hương
- 异地相逢
- gặp nhau nơi đất khách
- 在 异地 生活 久 了 , 想家 了
- Ở nơi đất khách sống lâu rồi, nhớ nhà rồi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异地
- 巴巴结结 地 做 着 生活
- gắng gượng làm để mà sống
- 巴巴儿 地 从 远道 赶来
- cất công vượt đường xa đến.
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 蕾 切尔 是 地质学家
- Rachel là một nhà địa chất.
- 我 不想 异地 恋
- Tôi không muốn yêu xa
- 我 不 喜欢 异地 恋
- Tôi không thích yêu xa.
- 他 异常 地 安静
- Anh ấy yên tĩnh bất thường.
- 我 最近 去过 最有 异国情调 的 地方 是 克利夫兰
- Nơi kỳ lạ nhất mà tôi đã thấy gần đây là Cleveland.
- 战士 们 异常 激情 地 冲锋陷阵
- Các chiến sĩ vô cùng nhiệt huyết lao vào trận chiến.
- 屋里 异常 寂静 , 只有 钟摆 滴答 滴答 地响 着
- mọi vật đều yên tĩnh lạ thường, chỉ có tiếng đồng hồ tích tắc.
- 流落 异地
- lưu lạc tha hương
- 立地 不同 , 树木 的 生长 就 有 差异
- đất trồng không giống nhau thì cây cối phát triển cũng có sự khác biệt.
- 异地相逢
- gặp nhau nơi đất khách
- 她 一个 人 怡然自得 地 漫步 在 雨里 一点 也 不在乎 别人 异样 的 眼光
- Cô ấy một mình đi dưới mưa một cách vui vẻ, không quan tâm đến ánh mắt kì lạ của người đi đường dù chỉ một chút.
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
- 协 警员 没有 规定 制服 , 各地 都 有 差异
- Không có đồng phục cho nhân viên cảnh sát bán chuyên trách, thay đổi tùy theo từng nơi.
- 交通 在 白天 的 那个 时段 有些 异常 地 顺畅
- Giao thông vào ban ngày sẽ có một thời điểm di chuyển vô cùng dễ dàng.
- 老师 们 异口同声 地 称赞 他
- Các giáo viên bất đồng lòng khen ngợi anh ta.
- 在 异地 生活 久 了 , 想家 了
- Ở nơi đất khách sống lâu rồi, nhớ nhà rồi.
- 孩子 们 异常 地 兴奋
- Lũ trẻ phấn khích khác thường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 异地
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 异地 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
异›